Bản dịch của từ Cloddishness trong tiếng Việt
Cloddishness

Cloddishness (Adjective)
His cloddishness made the conversation awkward at the party last Saturday.
Sự vụng về của anh ấy khiến cuộc trò chuyện trở nên khó xử tại bữa tiệc hôm thứ Bảy.
She did not appreciate his cloddishness during the important social event.
Cô ấy không đánh giá cao sự vụng về của anh ấy trong sự kiện xã hội quan trọng.
Is his cloddishness affecting his ability to make friends at school?
Liệu sự vụng về của anh ấy có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn ở trường không?
"Cloddishness" là danh từ chỉ tính chất vụng về, dốt nát hoặc thiếu tinh tế trong cách cư xử hoặc hành động. Từ này xuất phát từ "clod", mang nghĩa là cục đất hoặc người ngốc nghếch. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này, "cloddishness" thường được sử dụng để chỉ sự ngu ngốc hay thiếu khéo léo, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa dân gian hoặc ngữ cảnh xã hội.
Từ "cloddishness" xuất phát từ từ "clod", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clodde", nghĩa là "khối đất" hoặc "cục bùn". Tiền tố "clod" liên quan đến hình ảnh một người vụng về, nặng nề như một khối đất. Sự bổ sung hậu tố "-ish" và "-ness" tạo ra một thuật ngữ chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của sự vụng về, kém khéo léo. Trong ngữ cảnh hiện đại, "cloddishness" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ thiếu tinh tế, khéo léo trong giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ "cloddishness" ít được sử dụng trong các phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe, Đọc, Nói và Viết, tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến trong đời sống hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "cloddishness" thường được dùng để chỉ sự vụng về hoặc thiếu tinh tế trong hành vi hoặc cách cư xử, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về tâm lý học xã hội hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp