Bản dịch của từ Cloddishness trong tiếng Việt

Cloddishness

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloddishness (Adjective)

klˈɑdɨʃnəs
klˈɑdɨʃnəs
01

Vụng về hoặc vụng về.

Awkward or clumsy.

Ví dụ

His cloddishness made the conversation awkward at the party last Saturday.

Sự vụng về của anh ấy khiến cuộc trò chuyện trở nên khó xử tại bữa tiệc hôm thứ Bảy.

She did not appreciate his cloddishness during the important social event.

Cô ấy không đánh giá cao sự vụng về của anh ấy trong sự kiện xã hội quan trọng.

Is his cloddishness affecting his ability to make friends at school?

Liệu sự vụng về của anh ấy có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloddishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloddishness

Không có idiom phù hợp