Bản dịch của từ Clodpate trong tiếng Việt
Clodpate

Clodpate (Noun)
Some clodpates misunderstand social issues like poverty and education.
Một số người ngu ngốc hiểu sai về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Not every clodpate can understand the importance of social responsibility.
Không phải ai ngu ngốc cũng hiểu được tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
Why do clodpates ignore serious social problems like homelessness?
Tại sao những người ngu ngốc lại phớt lờ các vấn đề xã hội nghiêm trọng như vô gia cư?
Clodpate là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người có trí tuệ kém hoặc hành xử vụng về, thiếu khéo léo. Từ này có nguồn gốc từ "clod" (cục đất) và "pate" (đầu), thể hiện ý nghĩa một người "đầu đất". Clodpate chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British và ít gặp trong tiếng Anh American. Trong khẩu ngữ, từ này thường mang tính mỉa mai hoặc châm biếm, thể hiện sự không tôn trọng.
Từ "clodpate" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "clod" (mảnh đất, bụi bặm) và "pate" (đầu). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người có trí tuệ hạn chế, gợi ý rằng sự khờ dại hoặc ngốc nghếch có liên quan đến việc sở hữu cái đầu nặng nề như đất. Qua thời gian, từ này đã được công nhận rộng rãi trong ngôn ngữ hiện đại với ý nghĩa chỉ người ngu ngốc hoặc thiếu thông minh.
Từ "clodpate" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chỉ xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking với ngữ cảnh không phổ biến. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ người vụng về hoặc thiếu suy nghĩ, thường thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc các tình huống hài hước. Do đó, "clodpate" ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu mang tính chất biểu đạt châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp