Bản dịch của từ Clodpate trong tiếng Việt

Clodpate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clodpate (Noun)

klˈɑdpeɪt
klˈɑdpeɪt
01

Một người ngu ngốc.

A stupid person.

Ví dụ

Some clodpates misunderstand social issues like poverty and education.

Một số người ngu ngốc hiểu sai về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Not every clodpate can understand the importance of social responsibility.

Không phải ai ngu ngốc cũng hiểu được tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.

Why do clodpates ignore serious social problems like homelessness?

Tại sao những người ngu ngốc lại phớt lờ các vấn đề xã hội nghiêm trọng như vô gia cư?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clodpate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clodpate

Không có idiom phù hợp