Bản dịch của từ Close-mouthed trong tiếng Việt

Close-mouthed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close-mouthed (Adjective)

klˈoʊsmˈaʊðd
klˈoʊsmˈaʊðd
01

Kín đáo; kín đáo.

Reticent discreet.

Ví dụ

She remained close-mouthed about her plans for the party.

Cô ấy giữ kín về kế hoạch của mình cho bữa tiệc.

He is not close-mouthed; he shares everything with his friends.

Anh ấy không kín đáo; anh ấy chia sẻ mọi thứ với bạn bè.

Why is she so close-mouthed about her new job?

Tại sao cô ấy lại kín đáo về công việc mới của mình?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Close-mouthed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close-mouthed

Không có idiom phù hợp