Bản dịch của từ Close-mouthed trong tiếng Việt
Close-mouthed

Close-mouthed (Adjective)
She remained close-mouthed about her plans for the party.
Cô ấy giữ kín về kế hoạch của mình cho bữa tiệc.
He is not close-mouthed; he shares everything with his friends.
Anh ấy không kín đáo; anh ấy chia sẻ mọi thứ với bạn bè.
Why is she so close-mouthed about her new job?
Tại sao cô ấy lại kín đáo về công việc mới của mình?
Từ "close-mouthed" mang nghĩa là người không thích tiết lộ thông tin hoặc giữ kín ý kiến. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả một người bí ẩn hoặc thận trọng trong giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, diễn đạt này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa giao tiếp và mức độ chính thức của tình huống. "Close-mouthed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "close-mouthed" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được hình thành từ hai thành tố: "close" (đóng) và "mouthed" (miệng), mang nghĩa đen là "đóng miệng". Thành tố "close" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "clore", có nghĩa là khóa lại, trong khi "mouthed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mūð", chỉ miệng. Sự kết hợp này chỉ sự giữ bí mật hoặc không tiết lộ thông tin, phản ánh chính xác nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "close-mouthed" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý, diễn tả những người không thích chia sẻ thông tin hoặc có xu hướng giữ bí mật. Tình huống giao tiếp hàng ngày như cuộc trò chuyện trong nhóm bạn hoặc thảo luận công việc cũng có thể sử dụng từ này để miêu tả tính cách của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp