Bản dịch của từ Close-mouthed trong tiếng Việt
Close-mouthed
Adjective
Close-mouthed (Adjective)
klˈoʊsmˈaʊðd
klˈoʊsmˈaʊðd
Ví dụ
She remained close-mouthed about her plans for the party.
Cô ấy giữ kín về kế hoạch của mình cho bữa tiệc.
He is not close-mouthed; he shares everything with his friends.
Anh ấy không kín đáo; anh ấy chia sẻ mọi thứ với bạn bè.
Why is she so close-mouthed about her new job?
Tại sao cô ấy lại kín đáo về công việc mới của mình?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Close-mouthed
Không có idiom phù hợp