Bản dịch của từ Reticent trong tiếng Việt

Reticent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reticent (Adjective)

ɹˈɛɾɪsn̩t
ɹˈɛɾɪsn̩t
01

Không bộc lộ suy nghĩ hoặc cảm xúc của mình một cách dễ dàng.

Not revealing ones thoughts or feelings readily.

Ví dụ

She is a reticent person who prefers listening over speaking.

Cô ấy là người kín đáo thích nghe hơn nói.

His reticent nature made it hard for him to socialize.

Tính khí kín đáo của anh ấy làm cho anh ấy khó giao tiếp.

Sarah's reticent behavior often leads to misunderstandings among friends.

Hành vi kín đáo của Sarah thường dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reticent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reticent

Không có idiom phù hợp