Bản dịch của từ Reticent trong tiếng Việt
Reticent
Reticent (Adjective)
She is a reticent person who prefers listening over speaking.
Cô ấy là người kín đáo thích nghe hơn nói.
His reticent nature made it hard for him to socialize.
Tính khí kín đáo của anh ấy làm cho anh ấy khó giao tiếp.
Sarah's reticent behavior often leads to misunderstandings among friends.
Hành vi kín đáo của Sarah thường dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè.
Họ từ
Từ "reticent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reticere", có nghĩa là giữ im lặng hoặc kiềm chế diễn đạt ý kiến. Trong tiếng Anh, "reticent" được sử dụng để miêu tả một người ít nói hoặc không dễ dàng chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ, hoặc thông tin. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Trong ngữ cảnh xã hội, người "reticent" thường được xem là kín đáo hơn và có sự thận trọng trong việc giao tiếp.
Từ "reticent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reticentem", phần của động từ "reticere", nghĩa là "giữ im lặng" hay "không nói". Trong tiếng Pháp thế kỷ 19, từ này đã được vay mượn với ý nghĩa tương tự. Sự chuyển hóa từ nghĩa gốc về sự im lặng sang ý nghĩa hiện tại là việc từ chối bộc lộ cảm xúc hoặc thông tin, phản ánh sự rụt rè hoặc thận trọng trong giao tiếp, là một phần quan trọng trong diễn đạt cá nhân và xã hội.
Từ "reticent" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường chọn từ vựng đơn giản hơn để thể hiện ý tưởng. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và chuyên ngành, miêu tả tính cách của con người trong các ngữ cảnh như tâm lý học, giao tiếp và nghiên cứu xã hội, với nghĩa là "không thích biểu đạt cảm xúc hay suy nghĩ".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp