Bản dịch của từ Closes trong tiếng Việt
Closes

Closes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự gần gũi.
Thirdperson singular simple present indicative of close.
She closes the discussion on social issues every Friday at noon.
Cô ấy kết thúc cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội vào thứ Sáu.
He does not close his mind to different social perspectives.
Anh ấy không đóng cửa tâm trí với các góc nhìn xã hội khác nhau.
Does she close the meeting to new social ideas every month?
Cô ấy có kết thúc cuộc họp với các ý tưởng xã hội mới mỗi tháng không?
Dạng động từ của Closes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Close |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Closed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Closed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Closes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Closing |
Họ từ
Động từ "closes" là dạng số ít hiện tại của động từ "close", có nghĩa là khép lại hoặc ngừng hoạt động. Trong tiếng Anh-British, từ này cũng xuất hiện dưới hình thức tương tự, nhưng có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như "the shop closes at 5 PM". Ở tiếng Anh-Mỹ, từ "close" có thể áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày với cách phát âm khác nhau, nhưng nghĩa chung vẫn duy trì. Thay vì "closes", trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng hình thức "is closing" trong tiếng Anh-Mỹ.
Từ "closes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "claudere", có nghĩa là "đóng". Trong tiếng Pháp cổ, "clore" được hình thành từ "claudere", mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ hành động kết thúc hoặc đóng lại. Hiện tại, "closes" không chỉ được sử dụng để chỉ việc vật lý đóng cửa, mà còn ám chỉ việc kết thúc một sự kiện, giai đoạn hay một hoạt động.
Từ "closes" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các ngữ cảnh liên quan đến hành động kết thúc hoặc hoàn tất. Trong phần Viết và Nói, "closes" thường được sử dụng khi thảo luận về quy trình, thời gian nộp hồ sơ hoặc kết thúc một cuộc thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như thông báo giờ đóng cửa của cửa hàng hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



