Bản dịch của từ Closest nearest approach to trong tiếng Việt

Closest nearest approach to

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closest nearest approach to (Idiom)

kloʊˈzɛst.nɪˈrɛ.stəˌproʊtʃ.toʊ
kloʊˈzɛst.nɪˈrɛ.stəˌproʊtʃ.toʊ
01

Đến gần hơn về thời gian, khoảng cách hoặc sự giống nhau.

To come nearer in time distance or resemblance.

Ví dụ

The closest approach to friendship is understanding each other's feelings.

Cách tiếp cận gần nhất với tình bạn là hiểu cảm xúc của nhau.

The closest approach to social equality is not yet achieved in society.

Cách tiếp cận gần nhất với bình đẳng xã hội vẫn chưa đạt được.

What is the closest approach to solving social issues in communities?

Cách tiếp cận gần nhất để giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/closest nearest approach to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Closest nearest approach to

Không có idiom phù hợp