Bản dịch của từ Cloth diaper trong tiếng Việt

Cloth diaper

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloth diaper (Noun Countable)

klˈɔθ dˈaɪpɚ
klˈɔθ dˈaɪpɚ
01

Tã giấy cho bé được làm bằng vải, có thể giặt và tái sử dụng.

A diaper for a baby that is made of cloth and can be washed and reused.

Ví dụ

Many parents prefer cloth diapers for their environmental benefits and cost savings.

Nhiều bậc phụ huynh thích tã vải vì lợi ích môi trường và tiết kiệm chi phí.

Cloth diapers are not as convenient as disposable ones for busy parents.

Tã vải không tiện lợi như tã dùng một lần cho các bậc phụ huynh bận rộn.

Are cloth diapers more popular among eco-conscious families in 2023?

Tã vải có phổ biến hơn trong các gia đình ý thức về môi trường vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloth diaper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloth diaper

Không có idiom phù hợp