Bản dịch của từ Clubmate trong tiếng Việt
Clubmate

Clubmate (Noun)
My clubmate, John, won the tennis tournament last weekend.
Bạn đồng câu lạc bộ của tôi, John, đã thắng giải quần vợt cuối tuần trước.
I do not know any clubmate from the soccer team.
Tôi không biết bất kỳ bạn đồng câu lạc bộ nào từ đội bóng đá.
Is your clubmate attending the basketball game this Friday?
Bạn đồng câu lạc bộ của bạn có tham dự trận bóng rổ vào thứ Sáu này không?
Từ "clubmate" chỉ một cá nhân là thành viên trong cùng một câu lạc bộ, tổ chức hoặc nhóm. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thể thao, học thuật, hoặc sở thích chung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "clubmate" có cùng nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh xã hội ở Anh, nhấn mạnh sự thân mật giữa các thành viên trong câu lạc bộ.
Từ "clubmate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "club" và "mate". "Club" xuất phát từ tiếng Latin "cluba", mang nghĩa là "cây gậy", về sau chỉ các tổ chức tập hợp những cá nhân có cùng sở thích. "Mate" bắt nguồn từ tiếng Old English "gemetta", có nghĩa là "bạn bè". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của "clubmate" là người đồng hành trong một câu lạc bộ, thể hiện tinh thần đoàn kết và giao lưu xã hội trong các hoạt động tập thể hiện nay.
Từ "clubmate" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi chủ đề thường thiên về học thuật và đời sống hàng ngày. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về hoạt động ngoại khóa hoặc các mối quan hệ xã hội trong bối cảnh học tập. Ngoài ra, "clubmate" thường được sử dụng trong các tình huống thân mật, như khi mô tả những người đồng nhóm trong các câu lạc bộ thể thao hoặc học thuật.