Bản dịch của từ Clunker trong tiếng Việt
Clunker

Clunker (Noun)
That old van is a real clunker, barely running these days.
Cái xe van cũ đó thật sự là một chiếc clunker, gần như không chạy được.
Many families cannot afford to buy a clunker for transportation.
Nhiều gia đình không đủ khả năng mua một chiếc clunker để di chuyển.
Is that rusty car a clunker or is it still functional?
Chiếc xe gỉ sét đó có phải là một chiếc clunker không hay vẫn hoạt động được?
"Clunker" là một từ lóng trong tiếng Anh, chỉ một chiếc xe cũ kỹ, kém chất lượng hoặc một vật dụng có hiệu suất hoạt động kém. Ở Mỹ, từ này thường dùng để chỉ các phương tiện giao thông lỗi thời hoặc hỏng hóc, trong khi ở Anh, nó ít phổ biến hơn và có thể không mang nghĩa cụ thể. Phiên âm của từ này trong Anh và Mỹ cũng tương đối giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt đáng kể.
Từ "clunker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "clunk", có nghĩa là phát ra âm thanh nặng nề hoặc va chạm mạnh. "Clunker" xuất hiện ở thế kỷ 20, thường chỉ những chiếc xe hơi cũ kỹ, bị hỏng hóc hoặc không còn hoạt động tốt. Từ này gợi lên hình ảnh của những phương tiện không chỉ đáng tin cậy mà còn tạo ra âm thanh không mong muốn, khẳng định mối liên hệ giữa âm thanh và tình trạng của đồ vật trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ “clunker” thường ít gặp trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi mà từ vựng chủ yếu xoay quanh các chủ đề phổ biến như giáo dục, sức khỏe và môi trường. Trong bối cảnh thông thường, “clunker” thường được sử dụng để chỉ một chiếc xe cũ kỹ, không còn hoạt động tốt, hoặc một sản phẩm, ý tưởng không đạt yêu cầu. Sự xuất hiện hạn chế của từ này cho thấy nó chủ yếu nằm trong ngữ cảnh không chính thức và đòi hỏi khả năng nhận diện ngữ nghĩa từ người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp