Bản dịch của từ Clunker trong tiếng Việt

Clunker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clunker (Noun)

klˈʌŋkɚ
klˈʌŋkɚ
01

Một chiếc xe hoặc máy móc bị hư hỏng.

A dilapidated vehicle or machine.

Ví dụ

That old van is a real clunker, barely running these days.

Cái xe van cũ đó thật sự là một chiếc clunker, gần như không chạy được.

Many families cannot afford to buy a clunker for transportation.

Nhiều gia đình không đủ khả năng mua một chiếc clunker để di chuyển.

Is that rusty car a clunker or is it still functional?

Chiếc xe gỉ sét đó có phải là một chiếc clunker không hay vẫn hoạt động được?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clunker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clunker

Không có idiom phù hợp