Bản dịch của từ Co-belligerent trong tiếng Việt
Co-belligerent

Co-belligerent (Noun)
Vietnam and the US were co-belligerents during World War II.
Việt Nam và Mỹ là đồng minh trong Thế chiến thứ hai.
China was not a co-belligerent in the Korean War.
Trung Quốc không phải là đồng minh trong Chiến tranh Triều Tiên.
Were France and Britain co-belligerents in the Napoleonic Wars?
Pháp và Anh có phải là đồng minh trong các cuộc chiến tranh Napoléon không?
Từ "co-belligerent" được sử dụng để chỉ một quốc gia hoặc lực lượng tham gia vào một cuộc xung đột hoặc chiến tranh cùng với một bên, nhưng không phải là đồng minh chính thức. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "co-" (cùng nhau) và "belligerent" (người gây chiến). Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và nghĩa của từ này giống nhau, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh chính trị hoặc quân sự khác nhau.
Từ "co-belligerent" xuất phát từ gốc Latin, trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "belligerent" có nguồn gốc từ "belligerare", tức là "chiến đấu". Lịch sử từ này liên quan đến các quốc gia hoặc nhóm tham gia vào một cuộc xung đột quân sự chung, thể hiện sự đồng hành trong hành động chiến tranh. Ngày nay, "co-belligerent" được sử dụng để mô tả những thực thể cùng chiến đấu chống lại một kẻ thù chung, phản ánh sự liên minh giữa các bên trong bối cảnh quân sự.
Từ "co-belligerent" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến xung đột và quan hệ quốc tế, chỉ các quốc gia tham chiến chung một kẻ thù mà không phải đồng minh chính thức. Việc sử dụng từ này chủ yếu xảy ra trong các cuộc thảo luận về lịch sử hoặc chính trị.