Bản dịch của từ Co-belligerent trong tiếng Việt

Co-belligerent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co-belligerent (Noun)

01

Bất kỳ quốc gia nào trong số hai hoặc nhiều quốc gia tham gia chiến tranh với tư cách là đồng minh.

Any of two or more nations engaged in war as allies.

Ví dụ

Vietnam and the US were co-belligerents during World War II.

Việt Nam và Mỹ là đồng minh trong Thế chiến thứ hai.

China was not a co-belligerent in the Korean War.

Trung Quốc không phải là đồng minh trong Chiến tranh Triều Tiên.

Were France and Britain co-belligerents in the Napoleonic Wars?

Pháp và Anh có phải là đồng minh trong các cuộc chiến tranh Napoléon không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co-belligerent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co-belligerent

Không có idiom phù hợp