Bản dịch của từ Co-latitude trong tiếng Việt

Co-latitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co-latitude (Noun)

01

Sự khác biệt giữa một vĩ độ nhất định và 90°.

The difference between a given latitude and 90°.

Ví dụ

The co-latitude of Hanoi is 21 degrees from the North Pole.

Độ co-vĩ tuyến của Hà Nội là 21 độ từ Bắc Cực.

The co-latitude of cities affects their social climate significantly.

Độ co-vĩ tuyến của các thành phố ảnh hưởng lớn đến khí hậu xã hội.

What is the co-latitude of New York City in degrees?

Độ co-vĩ tuyến của thành phố New York là bao nhiêu độ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Co-latitude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co-latitude

Không có idiom phù hợp