Bản dịch của từ Co-latitude trong tiếng Việt
Co-latitude

Co-latitude (Noun)
Sự khác biệt giữa một vĩ độ nhất định và 90°.
The difference between a given latitude and 90°.
The co-latitude of Hanoi is 21 degrees from the North Pole.
Độ co-vĩ tuyến của Hà Nội là 21 độ từ Bắc Cực.
The co-latitude of cities affects their social climate significantly.
Độ co-vĩ tuyến của các thành phố ảnh hưởng lớn đến khí hậu xã hội.
What is the co-latitude of New York City in degrees?
Độ co-vĩ tuyến của thành phố New York là bao nhiêu độ?
Co-latitude, hay "độ vĩ tương đồng", là một thuật ngữ địa lý dùng để chỉ khoảng cách góc giữa một điểm trên bề mặt trái đất và đường xích đạo, được tính bằng độ. Khái niệm này đặc biệt quan trọng trong việc xác định vị trí địa lý và ảnh hưởng đến khí hậu của khu vực. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách thức viết.
Từ "co-latitude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "co-" nghĩa là "cùng nhau" và "latitude" xuất phát từ "latitudo", có nghĩa là "bề ngang" hay "độ rộng". Hợp thành từ này chỉ các điểm trên mặt đất có vĩ độ giống nhau, tương đồng trong một bối cảnh địa lý. Ý nghĩa hiện tại của "co-latitude" phản ánh sự liên kết về vị trí địa lý giữa các điểm, đồng thời nhấn mạnh khái niệm về sự song song trong không gian.
Từ "co-latitude" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bởi chúng chủ yếu tập trung vào từ vựng tổng quát và tình huống giao tiếp thường ngày. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học và địa lý, "co-latitude" xuất hiện chủ yếu khi thảo luận về độ vĩ độ của các điểm trên bề mặt trái đất, đặc biệt trong các nghiên cứu khí hậu và môi trường. Từ này được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các vị trí địa lý và các yếu tố liên quan như ánh sáng mặt trời.