Bản dịch của từ Co wife trong tiếng Việt
Co wife

Co wife (Noun)
In some cultures, having a co wife is a common practice.
Ở một số nền văn hóa, việc có một người vợ chung là một thông lệ.
She is his co wife, living in the same household.
Cô ấy là vợ chung của anh ấy, sống trong cùng một gia đình.
Polygamous marriages often involve more than one co wife.
Các cuộc hôn nhân đa thê thường có nhiều hơn một vợ.
Từ "co-wife" chỉ đến người vợ đồng cấp trong một mối quan hệ đa thê, nơi một người đàn ông có nhiều vợ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các nền văn hóa chấp nhận hôn nhân đa thê, như một số quốc gia ở Châu Phi và Trung Đông. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, xu hướng và ý kiến về hôn nhân đa thê có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "co-wife" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ sự kết hợp của hai từ "co" có nghĩa là cùng nhau và "wife" nghĩa là vợ. Tiền tố "co-" xuất phát từ tiếng Latinh "co-", có nghĩa là cùng nhau, gợi ý về sự chia sẻ hoặc đồng hành. Lịch sử từ này liên quan đến các quan hệ hôn nhân đa thê, trong đó "co-wife" chỉ những người vợ của cùng một chồng, phản ánh cấu trúc xã hội và hôn nhân truyền thống ở nhiều nền văn hóa. Sự phát triển của từ này đã thúc đẩy hiểu biết về mối quan hệ xã hội và vai trò của phụ nữ trong các cấu trúc gia đình phức tạp.
Từ "co-wife" (vợ cùng chồng) là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa đa thê, đặc biệt trong các nghiên cứu xã hội học và nhân chủng học về gia đình. Trong các phần thi của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến cấu trúc gia đình hoặc trong các bài viết thảo luận về các dạng hôn nhân không truyền thống. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó không cao, do ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Những tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm thảo luận về mối quan hệ giữa các bà vợ trong gia đình đa thê hoặc khi phân tích ảnh hưởng của các chuẩn mực văn hóa đến cấu trúc gia đình.