Bản dịch của từ Co wife trong tiếng Việt

Co wife

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co wife (Noun)

kˈaʊɨfˌaɪ
kˈaʊɨfˌaɪ
01

Một người vợ không phải là người vợ đầu tiên trong một cuộc hôn nhân đa thê.

A wife other than a first wife in a polygamous marriage.

Ví dụ

In some cultures, having a co wife is a common practice.

Ở một số nền văn hóa, việc có một người vợ chung là một thông lệ.

She is his co wife, living in the same household.

Cô ấy là vợ chung của anh ấy, sống trong cùng một gia đình.

Polygamous marriages often involve more than one co wife.

Các cuộc hôn nhân đa thê thường có nhiều hơn một vợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co wife/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co wife

Không có idiom phù hợp