Bản dịch của từ Coachability trong tiếng Việt

Coachability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coachability (Noun)

kˌoʊʃəbˈɪlɨti
kˌoʊʃəbˈɪlɨti
01

Trạng thái hoặc điều kiện có thể huấn luyện được.

The state or condition of being coachable.

Ví dụ

Her coachability impressed the IELTS tutor.

Khả năng học hỏi của cô ấy ấn tượng với giáo viên IELTS.

Lack of coachability hindered his progress in IELTS preparation.

Thiếu khả năng học hỏi đã làm trở ngại cho tiến triển của anh ấy trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Is coachability a key factor for success in IELTS writing?

Khả năng học hỏi có phải là yếu tố quan trọng để thành công trong viết IELTS không?

Her coachability impressed the IELTS examiner.

Sự dễ dạy của cô ấy ấn tượng với giám khảo IELTS.

Lack of coachability can hinder language improvement.

Thiếu sự dễ dạy có thể làm trở ngại cho việc cải thiện ngôn ngữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coachability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coachability

Không có idiom phù hợp