Bản dịch của từ Coachability trong tiếng Việt
Coachability

Coachability (Noun)
Her coachability impressed the IELTS tutor.
Khả năng học hỏi của cô ấy ấn tượng với giáo viên IELTS.
Lack of coachability hindered his progress in IELTS preparation.
Thiếu khả năng học hỏi đã làm trở ngại cho tiến triển của anh ấy trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Is coachability a key factor for success in IELTS writing?
Khả năng học hỏi có phải là yếu tố quan trọng để thành công trong viết IELTS không?
Her coachability impressed the IELTS examiner.
Sự dễ dạy của cô ấy ấn tượng với giám khảo IELTS.
Lack of coachability can hinder language improvement.
Thiếu sự dễ dạy có thể làm trở ngại cho việc cải thiện ngôn ngữ.
Khả năng tiếp thu là thuật ngữ chỉ khả năng của một cá nhân trong việc tiếp nhận, áp dụng và thích ứng với sự hướng dẫn hoặc phản hồi từ người khác nhằm mục tiêu cải thiện kỹ năng hoặc hiệu suất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường thể thao, giáo dục và phát triển nghề nghiệp. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực và đặc thù môi trường giao tiếp.
Từ "coachability" xuất phát từ động từ tiếng Anh "coach", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carruca", nghĩa là "xe ngựa". Từ này diễn tả khả năng học hỏi và tiếp thu từ người hướng dẫn hoặc huấn luyện viên. Trong bối cảnh ngày nay, "coachability" liên quan đến việc một cá nhân có thể mở lòng và nhận biết giá trị của sự hướng dẫn để phát triển bản thân. Sự liên kết này cho thấy tầm quan trọng của việc lắng nghe và cải thiện trong quá trình đào tạo và phát triển cá nhân.
Từ "coachability" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, phát triển bản thân và huấn luyện thể thao. "Coachability" đề cập đến khả năng của một cá nhân trong việc tiếp thu phản hồi và áp dụng những kiến thức mới. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tính linh hoạt và khả năng học hỏi của học sinh hoặc vận động viên trong quá trình rèn luyện.