Bản dịch của từ Coagulable trong tiếng Việt

Coagulable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coagulable(Adjective)

kəʊˈæɡjʊləbəl
ˈkoʊˈæɡjəɫəbəɫ
01

Có khả năng chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái đặc hoặc rắn

Able to change from a fluid to a thickened or solid state

Ví dụ
02

Có khả năng đông tụ hoặc đông máu

Capable of coagulating or clotting

Ví dụ