Bản dịch của từ Coalface trong tiếng Việt
Coalface

Coalface (Noun)
Miners work hard at the coalface every day.
Các thợ mỏ làm việc chăm chỉ tại mặt than hàng ngày.
Safety measures are crucial at the coalface to prevent accidents.
Biện pháp an toàn rất quan trọng tại mặt than để ngăn ngừa tai nạn.
The coalface is where miners extract coal for energy production.
Mặt than là nơi mà các thợ mỏ khai thác than cho sản xuất năng lượng.
Họ từ
Từ "coalface" trong tiếng Anh mang nghĩa là khu vực làm việc chính, đặc biệt trong ngành khai thác than, nơi công nhân trực tiếp tiếp xúc với vật liệu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng để chỉ các hoạt động thực tiễn, thường là trong ngữ cảnh hành động và trách nhiệm tại nơi làm việc. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ít sử dụng "coalface" mà thay vào đó thường dùng các từ như "frontline" để chỉ những người làm việc ở vị trí gần gũi với công việc thực tế. Sự khác biệt này thể hiện qua ngữ cảnh sử dụng và sắc thái nghĩa trong hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "coalface" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "coal" (than) và "face" (bề mặt, mặt). "Coal" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "cāl", đề cập đến vật liệu nhiên liệu, trong khi "face" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "facies" nghĩa là diện mạo hay bề mặt. Trong lịch sử, "coalface" được sử dụng để chỉ bề mặt khai thác than trong các mỏ. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ các tình huống hoặc công việc yêu cầu sự tham gia và nỗ lực trực tiếp.
Từ "coalface" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, nơi mà ngữ cảnh thường mang tính tổng quát hơn và tập trung vào các chủ đề đời sống hàng ngày hoặc học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến ngành công nghiệp khai thác than, công việc thực địa hoặc các cuộc thảo luận về kinh tế và môi trường. "Coalface" thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trực tiếp tại hiện trường hoặc những người đang đối diện với các thách thức thực tiễn trong công việc của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp