Bản dịch của từ Coalface trong tiếng Việt

Coalface

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coalface (Noun)

kˈoʊlfeɪs
kˈoʊlfeɪs
01

Một bề mặt than lộ ra trong mỏ.

An exposed surface of coal in a mine.

Ví dụ

Miners work hard at the coalface every day.

Các thợ mỏ làm việc chăm chỉ tại mặt than hàng ngày.

Safety measures are crucial at the coalface to prevent accidents.

Biện pháp an toàn rất quan trọng tại mặt than để ngăn ngừa tai nạn.

The coalface is where miners extract coal for energy production.

Mặt than là nơi mà các thợ mỏ khai thác than cho sản xuất năng lượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coalface/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coalface

Không có idiom phù hợp