Bản dịch của từ Coarct trong tiếng Việt

Coarct

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coarct (Verb)

01

Nén hoặc co lại; ấn vào nhau.

Compress or constrict press together.

Ví dụ

Social media can coarct meaningful conversations into short, superficial exchanges.

Mạng xã hội có thể làm co hẹp các cuộc trò chuyện có ý nghĩa.

Social pressures do not coarct individual expression in diverse communities.

Áp lực xã hội không làm co hẹp sự biểu đạt cá nhân trong cộng đồng đa dạng.

Can societal norms coarct creative thinking in young people today?

Liệu các quy chuẩn xã hội có thể làm co hẹp tư duy sáng tạo ở giới trẻ hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coarct/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coarct

Không có idiom phù hợp