Bản dịch của từ Coarct trong tiếng Việt
Coarct

Coarct (Verb)
Social media can coarct meaningful conversations into short, superficial exchanges.
Mạng xã hội có thể làm co hẹp các cuộc trò chuyện có ý nghĩa.
Social pressures do not coarct individual expression in diverse communities.
Áp lực xã hội không làm co hẹp sự biểu đạt cá nhân trong cộng đồng đa dạng.
Can societal norms coarct creative thinking in young people today?
Liệu các quy chuẩn xã hội có thể làm co hẹp tư duy sáng tạo ở giới trẻ hôm nay?
Từ "coarct" dùng để chỉ hiện tượng thu hẹp hoặc chèn ép, thường liên quan đến các cấu trúc trong cơ thể như động mạch. Trong ngữ cảnh y học, nó chủ yếu được sử dụng để mô tả sự hẹp của động mạch chủ, một dị tật bẩm sinh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, từ này ít gặp trong ngữ cảnh thường ngày và thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành về y tế hoặc giải phẫu.
Từ "coarct" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coarctare", nghĩa là "thắt chặt" hoặc "kết hợp lại". Từ "coarctare" bao gồm tiền tố "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "arctare", nghĩa là "thắt chặt". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình thu hẹp hoặc siết chặt, và trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học để mô tả sự hạn chế về không gian hoặc sự phát triển của một bộ phận nào đó. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện nay nhấn mạnh tính chất hạn chế và kết nối mang tính thể chất.
Từ "coarct" là thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến y học hoặc sinh lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "coarct" thường được dùng để mô tả tình trạng hẹp hoặc chèn ép trong mạch máu, đặc biệt là trong ngữ cảnh bệnh lý về tim mạch. Việc sử dụng từ này chủ yếu nằm trong các văn bản chuyên ngành hoặc thảo luận khoa học, do đó, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.