Bản dịch của từ Constrict trong tiếng Việt
Constrict
Constrict (Verb)
Làm hẹp hơn, đặc biệt bằng áp lực bao quanh.
The government's policies constrict the freedom of speech in the country.
Chính sách của chính phủ hạn chế tự do ngôn luận trong đất nước.
The strict regulations constrict the growth of small businesses in town.
Các quy định nghiêm ngặt hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ ở thị trấn.
The limited resources constrict the opportunities for social mobility in society.
Tài nguyên hạn chế hạn chế cơ hội thăng tiến xã hội trong xã hội.
Dạng động từ của Constrict (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Constrict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constricted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constricted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constricts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constricting |
Họ từ
Từ "constrict" có nghĩa là co lại hoặc thu hẹp kích thước của một vật thể hoặc không gian. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh sinh học, chẳng hạn như khi nói về cơ bắp hoặc mạch máu. Ngoài ra, "constrict" còn có thể mô tả sự giảm diện tích trong các quy trình vật lý. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "constrict" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "constringere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "stringere" có nghĩa là "thắt chặt". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình siết chặt, bóp lại hoặc hạn chế không gian. Hiện nay, "constrict" được sử dụng để chỉ hành động làm cho thứ gì đó trở nên chật chội hơn hoặc ngăn cản sự mở rộng, thể hiện sự kiểm soát và kìm hãm trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "constrict" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến khoa học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động thu hẹp hoặc hạn chế, ví dụ như trong sinh lý học khi nói về việc các mạch máu co lại hoặc ý nghĩa chuyển ngữ chỉ việc hạn chế sự phát triển hay tự do. Sự chính xác và tính mô tả cao của từ này khiến nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp