Bản dịch của từ Constrict trong tiếng Việt

Constrict

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constrict (Verb)

kn̩stɹˈɪkt
kn̩stɹˈɪkt
01

Làm hẹp hơn, đặc biệt bằng áp lực bao quanh.

Make narrower, especially by encircling pressure.

Ví dụ

The government's policies constrict the freedom of speech in the country.

Chính sách của chính phủ hạn chế tự do ngôn luận trong đất nước.

The strict regulations constrict the growth of small businesses in town.

Các quy định nghiêm ngặt hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ ở thị trấn.

The limited resources constrict the opportunities for social mobility in society.

Tài nguyên hạn chế hạn chế cơ hội thăng tiến xã hội trong xã hội.

Dạng động từ của Constrict (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Constrict

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Constricted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Constricted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Constricts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Constricting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Constrict cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constrict

Không có idiom phù hợp