Bản dịch của từ Coastguardsman trong tiếng Việt
Coastguardsman
Coastguardsman (Noun)
Là thành viên của lực lượng bảo vệ bờ biển, đặc biệt là cảnh sát biển hoa kỳ.
A member of a coast guard especially the us coast guard.
The coastguardsman rescued three people from drowning last Saturday.
Người lính tuần duyên đã cứu ba người khỏi chết đuối vào thứ Bảy tuần trước.
No coastguardsman was present during the storm last week.
Không có người lính tuần duyên nào có mặt trong cơn bão tuần trước.
Is the coastguardsman trained for emergency situations at sea?
Người lính tuần duyên có được đào tạo cho các tình huống khẩn cấp trên biển không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp