Bản dịch của từ Cocainise trong tiếng Việt

Cocainise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocainise (Verb)

koʊkˈeɪnaɪz
koʊkˈeɪnaɪz
01

Để chuyển đổi thành cocaine.

To convert into cocaine.

Ví dụ

They cocainise the product to increase its street value significantly.

Họ biến sản phẩm thành cocaine để tăng giá trị trên phố.

Many do not cocainise drugs; they prefer natural substances instead.

Nhiều người không biến thuốc thành cocaine; họ thích chất tự nhiên hơn.

Why do some gangs cocainise common drugs for profit?

Tại sao một số băng nhóm lại biến thuốc thông thường thành cocaine để kiếm lợi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cocainise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cocainise

Không có idiom phù hợp