Bản dịch của từ Coccic trong tiếng Việt
Coccic

Coccic (Adjective)
Coccic bacteria can cause infections in crowded social environments like schools.
Vi khuẩn coccic có thể gây nhiễm trùng trong môi trường xã hội đông đúc như trường học.
Social gatherings do not often discuss coccic bacteria or their effects.
Các buổi gặp gỡ xã hội thường không bàn về vi khuẩn coccic hoặc ảnh hưởng của chúng.
Are coccic bacteria a concern in urban social settings today?
Liệu vi khuẩn coccic có phải là mối quan tâm trong các môi trường xã hội đô thị hôm nay không?
"Coccic" là một thuật ngữ sinh học được sử dụng để chỉ nhóm vi khuẩn có hình dạng cầu, thuộc họ Cocci. Chúng có thể tồn tại đơn độc hoặc tạo thành các chuỗi, đám hoặc nhóm. Coccic thường được phân loại theo hình thức sinh trưởng và môi trường sống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng miền.
Từ "coccic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coccus", có nghĩa là "hạt" hoặc "hạt tròn". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học để chỉ những vi khuẩn hình cầu, đặc biệt là trong hệ thống phân loại vi sinh vật. Sự phát triển của từ này từ gốc Latin phản ánh hình dáng vật lý của các tế bào vi khuẩn, đồng thời cũng gợi nhắc đến các nghiên cứu về cấu trúc và sự phát triển của chúng trong lĩnh vực vi sinh vật học hiện đại.
Từ "coccic" có phần hiếm gặp trong bối cảnh thi IELTS, vì nó không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking của kỳ thi này. Trong các tài liệu khoa học, thuật ngữ "coccic" liên quan đến vi khuẩn hoặc sinh vật có hình dạng cầu, thường được sử dụng trong nghiên cứu vi sinh vật hoặc y khoa. Các ngữ cảnh phổ biến bao gồm bài viết về bệnh lý và phân loại vi sinh vật.