Bản dịch của từ Coccic trong tiếng Việt

Coccic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coccic (Adjective)

01

Thuộc hoặc liên quan đến vi khuẩn coccus.

Of or relating to coccus bacteria.

Ví dụ

Coccic bacteria can cause infections in crowded social environments like schools.

Vi khuẩn coccic có thể gây nhiễm trùng trong môi trường xã hội đông đúc như trường học.

Social gatherings do not often discuss coccic bacteria or their effects.

Các buổi gặp gỡ xã hội thường không bàn về vi khuẩn coccic hoặc ảnh hưởng của chúng.

Are coccic bacteria a concern in urban social settings today?

Liệu vi khuẩn coccic có phải là mối quan tâm trong các môi trường xã hội đô thị hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coccic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coccic

Không có idiom phù hợp