Bản dịch của từ Cockerel trong tiếng Việt
Cockerel

Cockerel (Noun)
The cockerel crowed loudly at dawn in our neighborhood.
Con gà trống kêu to vào lúc bình minh trong khu phố của chúng tôi.
The cockerel did not disturb the neighbors during the night.
Con gà trống không làm phiền hàng xóm vào ban đêm.
Did the cockerel wake you up this morning?
Con gà trống có đánh thức bạn dậy sáng nay không?
Dạng danh từ của Cockerel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cockerel | Cockerels |
Họ từ
"Cockerel" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ một con gà trống non, thường được dùng để chỉ các cá thể chưa đến tuổi trưởng thành. Từ này phổ biến trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American thường sử dụng từ "rooster" để chỉ cùng một đối tượng. Sự khác biệt ở đây không chỉ nằm trong từ vựng mà còn ở ngữ cảnh sử dụng, khi "cockerel" thường được dùng trong các bối cảnh truyền thống hoặc nông nghiệp tại Anh, trong khi "rooster" được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa thông thường ở Mỹ.
Từ "cockerel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cocore", có nghĩa là gà trống non. Căn nguyên Latin của nó là "coccor", phản ánh vai trò biểu tượng của gà trống trong văn hóa dân gian và nông nghiệp. Cockerel được sử dụng để chỉ những con gà trống trẻ tuổi, thường có ý nghĩa liên quan đến sự tươi mới và sức sống. Ý nghĩa hiện tại của từ này tiếp nối từ lịch sử trong việc phân loại và miêu tả động vật nuôi trong nông nghiệp.
Từ "cockerel" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến nông nghiệp và chăn nuôi, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bài viết về động vật hoặc môi trường nông thôn. Trong giao tiếp hàng ngày hoặc các bài viết chuyên ngành, "cockerel" được sử dụng khi đề cập đến giống gà trống trong các nghiên cứu về động vật học hoặc chăn nuôi gia súc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp