Bản dịch của từ Cocking trong tiếng Việt
Cocking

Cocking (Verb)
Phân từ hiện tại của 'cock'.
Present participle of cock.
I am cocking my head to listen better during the discussion.
Tôi đang nghiêng đầu để nghe rõ hơn trong cuộc thảo luận.
He is not cocking his head while others speak at the meeting.
Anh ấy không nghiêng đầu khi người khác nói trong cuộc họp.
Are you cocking your head to understand the speaker's point?
Bạn có đang nghiêng đầu để hiểu quan điểm của diễn giả không?
Dạng động từ của Cocking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cocking |
Họ từ
"Cocking" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nâng lên hoặc nghiêng một cách có chủ ý. Trong tiếng Anh Anh, "cock" có thể được sử dụng như một động từ trong một vài tình huống thân mật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ít gặp hơn với nghĩa này. Ngoài ra, từ "cock" cũng có thể mang nghĩa lóng trong các ngữ cảnh khác, đặc biệt liên quan đến giới tính. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng từ này có thể mang tính không trang trọng và đôi khi gây tranh cãi trong một số bối cảnh.
Từ "cocking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cokan", có nghĩa là "dựng đứng" hoặc "thúc lên", bắt nguồn từ tiếng Latinh "caucare", nghĩa là "nhấc lên". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động điều chỉnh góc độ của một vật thể, đặc biệt là trong bối cảnh cơ khí. Hiện nay, "cocking" thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc trò chơi, chỉ hành động điều chỉnh độ chính xác hay vị trí của một vũ khí, phản ánh sự phát triển từ nghĩa gốc về điều chỉnh và nâng cao hiệu suất.
Từ "cocking" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Trong phần nghe, từ này có thể được nghe trong các ngữ cảnh liên quan đến chế biến thực phẩm hoặc thể thao, nhưng không phổ biến. Trong phần nói, "cocking" có thể được sử dụng khi mô tả hành động tựa hoặc điều chỉnh một vật thể. Trong phần đọc và viết, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật hoặc nghệ thuật, như cách thức định hướng hoặc căn chỉnh. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong một số tình huống hàng ngày, chẳng hạn như trong các hội thảo về nấu ăn.