Bản dịch của từ Cocking trong tiếng Việt

Cocking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocking (Verb)

kˈɑkɪŋ
kˈɑkɪŋ
01

Phân từ hiện tại của 'cock'.

Present participle of cock.

Ví dụ

I am cocking my head to listen better during the discussion.

Tôi đang nghiêng đầu để nghe rõ hơn trong cuộc thảo luận.

He is not cocking his head while others speak at the meeting.

Anh ấy không nghiêng đầu khi người khác nói trong cuộc họp.

Are you cocking your head to understand the speaker's point?

Bạn có đang nghiêng đầu để hiểu quan điểm của diễn giả không?

Dạng động từ của Cocking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cocking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cocking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cocking

Không có idiom phù hợp