Bản dịch của từ Cocktail bar trong tiếng Việt

Cocktail bar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocktail bar (Noun)

kˈɑktˌeɪl bˈɑɹ
kˈɑktˌeɪl bˈɑɹ
01

Một quán bar chuyên phục vụ cocktail.

A bar specializing in serving cocktails.

Ví dụ

The cocktail bar was crowded with young professionals after work.

Quán bar pha chế cocktail đông người chuyên gia trẻ sau giờ làm việc.

She avoided the cocktail bar due to its expensive drink prices.

Cô tránh quán bar pha chế cocktail vì giá đồ uống đắt đỏ.

Is the cocktail bar near the office convenient for networking events?

Quán bar pha chế cocktail gần văn phòng tiện lợi cho sự kiện mạng lưới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cocktail bar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cocktail bar

Không có idiom phù hợp