Bản dịch của từ Cocktail bar trong tiếng Việt
Cocktail bar

Cocktail bar (Noun)
Một quán bar chuyên phục vụ cocktail.
A bar specializing in serving cocktails.
The cocktail bar was crowded with young professionals after work.
Quán bar pha chế cocktail đông người chuyên gia trẻ sau giờ làm việc.
She avoided the cocktail bar due to its expensive drink prices.
Cô tránh quán bar pha chế cocktail vì giá đồ uống đắt đỏ.
Is the cocktail bar near the office convenient for networking events?
Quán bar pha chế cocktail gần văn phòng tiện lợi cho sự kiện mạng lưới?
"Cocktail bar" là thuật ngữ chỉ một cơ sở kinh doanh phục vụ đồ uống pha chế, thường tập trung vào các loại cocktail đa dạng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa giống như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ở Anh, có thể gặp thuật ngữ "mixology" để nhấn mạnh hơn về nghệ thuật pha chế. Phương thức phục vụ và không gian của cocktail bar có thể khác nhau giữa hai khu vực, với các xu hướng văn hóa và phong cách trang trí riêng biệt.
Thuật ngữ "cocktail bar" xuất phát từ tiếng Anh, với "cocktail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "coquetel", và từ "bar" đến từ tiếng Latin "barra", ngụ ý một thanh chắn. Lịch sử của cocktail bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các loại đồ uống pha trộn được ưa chuộng. Ngày nay, "cocktail bar" chỉ nơi phục vụ các loại đồ uống pha chế, phản ánh sự phát triển văn hóa ẩm thực và xã hội hiện đại.
Cụm từ "cocktail bar" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh có thể bị hỏi về sở thích cá nhân hoặc các hoạt động giải trí. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này cũng thường liên quan đến các văn bản về ẩm thực và du lịch. Ngoài ra, "cocktail bar" thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội, nơi mà việc thưởng thức đồ uống pha chế thường gắn liền với các dịp lễ hội, tiệc tùng hoặc gặp gỡ bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp