Bản dịch của từ Cocktail hour trong tiếng Việt

Cocktail hour

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocktail hour (Phrase)

ˈkɑkˈteɪlˌhaʊr
ˈkɑkˈteɪlˌhaʊr
01

Bữa tiệc trước bữa tối thường có đồ uống và đồ ăn nhẹ.

A predinner party usually with drinks and snacks.

Ví dụ

The cocktail hour at Sarah's house was a hit.

Giờ uống cocktail tại nhà của Sarah rất thành công.

They enjoyed the cocktail hour with fancy appetizers.

Họ thích thú với giờ uống cocktail cùng với món khai vị đẳng cấp.

The cocktail hour is a popular social gathering before dinner.

Giờ uống cocktail là một sự tụ họp xã hội phổ biến trước bữa tối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cocktail hour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cocktail hour

Không có idiom phù hợp