Bản dịch của từ Cocktail hour trong tiếng Việt
Cocktail hour

Cocktail hour (Phrase)
The cocktail hour at Sarah's house was a hit.
Giờ uống cocktail tại nhà của Sarah rất thành công.
They enjoyed the cocktail hour with fancy appetizers.
Họ thích thú với giờ uống cocktail cùng với món khai vị đẳng cấp.
The cocktail hour is a popular social gathering before dinner.
Giờ uống cocktail là một sự tụ họp xã hội phổ biến trước bữa tối.
Cocktail hour là một thuật ngữ chỉ khoảng thời gian thường diễn ra vào buổi chiều hoặc buổi tối, khi người ta tụ tập để thưởng thức các loại đồ uống có cồn, chủ yếu là cocktail. Thời gian này thường được tổ chức trong các sự kiện xã hội, như tiệc cưới hay tiệc doanh nghiệp, nhằm tạo không khí giao lưu, kết nối. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và không có biến thể đặc biệt trong tiếng Anh Anh, mặc dù trong văn hóa Anh, thời gian tương tự đôi khi được gọi là "drinks reception".
Cụm từ "cocktail hour" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "cocktail" bắt nguồn từ tiếng Pháp "coquetel", có nghĩa là một loại đồ uống pha chế. Thời gian cocktail thường liên quan đến thời điểm thư giãn trước bữa ăn, phổ biến trong các sự kiện xã hội từ thế kỷ 19. Sự kết hợp giữa đồ uống và giao lưu xã hội đã làm nổi bật ý nghĩa hiện tại của cụm từ, phản ánh văn hóa ẩm thực và thói quen giao tiếp trong xã hội.
Thuật ngữ "cocktail hour" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kiện xã hội và các bữa tiệc, nơi mà uống cocktail và giao lưu là phổ biến. Trong văn hóa xã hội, khái niệm này cũng thường được nhắc đến trong các bài viết, quảng cáo về sự kiện, cũng như trong các cuộc thảo luận liên quan đến phong cách sống, giải trí và nghệ thuật ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp