Bản dịch của từ Cocktail party trong tiếng Việt
Cocktail party

Cocktail party (Phrase)
Last Saturday, I attended a cocktail party at Sarah's house.
Thứ Bảy tuần trước, tôi đã tham dự một bữa tiệc cocktail tại nhà Sarah.
They did not enjoy the cocktail party because it was too crowded.
Họ đã không thích bữa tiệc cocktail vì nó quá đông đúc.
Will you join us for the cocktail party next Friday?
Bạn có tham gia bữa tiệc cocktail vào thứ Sáu tới không?
"Buổi tiệc cocktail" là thuật ngữ chỉ một sự kiện xã hội nơi khách mời thường thưởng thức các loại cocktail và đồ uống khác trong một không gian thư giãn. Sự kiện này thường tổ chức nhằm mục đích giao lưu, kết nối và thiết lập mối quan hệ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, giọng nói và phong cách mời có thể khác nhau giữa hai khu vực.
Thuật ngữ "cocktail party" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, nhưng sự phát triển của nó có liên quan đến thuật ngữ tiếng Pháp "coquetel", mang nghĩa là sự pha trộn. Vào cuối thế kỷ 19, những bữa tiệc này bắt đầu trở nên phổ biến tại Hoa Kỳ, mô tả các buổi tụ họp xã hội với đồ uống pha chế nhẹ, nhằm khuyến khích giao tiếp và kết nối. Ngày nay, "cocktail party" thường được hiểu là sự kiện xã hội, nơi mọi người gặp gỡ trong một không gian thoải mái để giao lưu.
Cụm từ "cocktail party" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, liên quan đến chủ đề giao tiếp xã hội và hoạt động giải trí. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh nói về sự kiện, giao lưu và xây dựng mối quan hệ. Ngoài ra, cụm từ này thường gặp trong các tài liệu văn hoá, quảng cáo sự kiện và các hoạt động của doanh nghiệp, nơi những hoạt động xã hội hình thành cơ hội tương tác và kết nối giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp