Bản dịch của từ Cocktail party trong tiếng Việt

Cocktail party

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocktail party (Phrase)

kˈɑkteɪl pˈɑɹti
kˈɑkteɪl pˈɑɹti
01

Một cuộc tụ họp xã hội nơi phục vụ cocktail.

A social gathering at which cocktails are served.

Ví dụ

Last Saturday, I attended a cocktail party at Sarah's house.

Thứ Bảy tuần trước, tôi đã tham dự một bữa tiệc cocktail tại nhà Sarah.

They did not enjoy the cocktail party because it was too crowded.

Họ đã không thích bữa tiệc cocktail vì nó quá đông đúc.

Will you join us for the cocktail party next Friday?

Bạn có tham gia bữa tiệc cocktail vào thứ Sáu tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cocktail party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cocktail party

Không có idiom phù hợp