Bản dịch của từ Code book trong tiếng Việt
Code book
Noun [U/C]

Code book(Noun)
kˈoʊd bˈʊk
kˈoʊd bˈʊk
01
Một cuốn sách chứa thông điệp mã hóa hoặc tập hợp các mã.
A book containing a coded message or set of codes.
Ví dụ
02
Một cuốn sách tham khảo giải thích các ký hiệu hoặc mã.
A reference book that explains the symbols or codes.
Ví dụ
