Bản dịch của từ Code book trong tiếng Việt
Code book

Code book (Noun)
Một cuốn sách chứa thông điệp mã hóa hoặc tập hợp các mã.
A book containing a coded message or set of codes.
The community center published a code book for local youth programs.
Trung tâm cộng đồng đã xuất bản một cuốn sách mã cho các chương trình thanh thiếu niên địa phương.
The city did not release the code book for public use.
Thành phố không phát hành cuốn sách mã cho công chúng.
Did the school distribute the code book to all students?
Trường có phát cuốn sách mã cho tất cả học sinh không?
She used a code book to send secret messages to her friends.
Cô ấy đã sử dụng một cuốn sách mã để gửi tin nhắn bí mật cho bạn bè.
They do not need a code book for simple social interactions.
Họ không cần cuốn sách mã cho những tương tác xã hội đơn giản.
Is the code book helpful for understanding social media trends?
Cuốn sách mã có hữu ích cho việc hiểu các xu hướng trên mạng xã hội không?
Một cuốn sách tham khảo giải thích các ký hiệu hoặc mã.
A reference book that explains the symbols or codes.
The code book explains symbols used in social research methods.
Sách mã giải thích các ký hiệu được sử dụng trong phương pháp nghiên cứu xã hội.
The code book does not include symbols for outdated social theories.
Sách mã không bao gồm các ký hiệu cho các lý thuyết xã hội lỗi thời.
Does the code book cover recent social movements and their symbols?
Sách mã có đề cập đến các phong trào xã hội gần đây và các ký hiệu của chúng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp