Bản dịch của từ Code book trong tiếng Việt

Code book

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Code book(Noun)

kˈoʊd bˈʊk
kˈoʊd bˈʊk
01

Một cuốn sách chứa thông điệp mã hóa hoặc tập hợp các mã.

A book containing a coded message or set of codes.

Ví dụ
02

Một cuốn sách tham khảo giải thích các ký hiệu hoặc mã.

A reference book that explains the symbols or codes.

Ví dụ
03

Một cuốn sách được sử dụng để mã hóa hoặc giải mã thông điệp.

A book used for encoding or decoding messages.

Ví dụ