Bản dịch của từ Coessential trong tiếng Việt

Coessential

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coessential (Adjective)

koʊɪsˈɛnʃl
koʊɪsˈɛnʃl
01

Thống nhất hoặc không thể tách rời về bản chất hoặc hiện hữu.

United or inseparable in essence or being.

Ví dụ

Friendship and trust are coessential for a strong social relationship.

Tình bạn và lòng tin là điều cần thiết cho một mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Respect is not coessential in many social interactions.

Lòng tôn trọng không phải là điều cần thiết trong nhiều tương tác xã hội.

Are empathy and communication coessential in resolving social conflicts?

Liệu sự đồng cảm và giao tiếp có cần thiết trong việc giải quyết xung đột xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coessential/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coessential

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.