Bản dịch của từ Coessential trong tiếng Việt
Coessential

Coessential (Adjective)
Thống nhất hoặc không thể tách rời về bản chất hoặc hiện hữu.
United or inseparable in essence or being.
Friendship and trust are coessential for a strong social relationship.
Tình bạn và lòng tin là điều cần thiết cho một mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Respect is not coessential in many social interactions.
Lòng tôn trọng không phải là điều cần thiết trong nhiều tương tác xã hội.
Are empathy and communication coessential in resolving social conflicts?
Liệu sự đồng cảm và giao tiếp có cần thiết trong việc giải quyết xung đột xã hội không?
Từ "coessential" mang nghĩa là điều gì đó cùng thiết yếu hoặc đồng thời cần thiết cho sự tồn tại hoặc chức năng của một thực thể hoặc khái niệm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong triết học và lý thuyết, mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố không thể tách rời. Trong cả Anh-Mỹ, "coessential" giữ nguyên hình thức và âm phát, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn bản học thuật, sự chính xác trong ngữ cảnh sẽ rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng.
Từ "coessential" xuất phát từ tiền tố "co-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "com-", nghĩa là "cùng nhau" hoặc "cùng thứ". Nối tiếp là từ "essential", bắt nguồn từ tiếng Latin "essentia", có nghĩa là "tính chất" hoặc "bản chất". Sự kết hợp của hai thành tố này tạo nên khái niệm "cùng bản chất", thể hiện ý nghĩa rằng hai hay nhiều yếu tố đều cần thiết để xác định tính chính xác hoặc bản chất của một sự vật.
Từ "coessential" là một thuật ngữ hàn lâm, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học và ngôn ngữ học. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần là tương đối thấp, có thể thấy trong việc thảo luận về khái niệm và mối quan hệ giữa các yếu tố trong phân tích văn bản. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật khi mô tả các yếu tố có vai trò thiết yếu, không thể thiếu trong một cấu trúc hoặc lý thuyết nào đó.