Bản dịch của từ Inseparable trong tiếng Việt
Inseparable
Inseparable (Adjective)
Không thể tách rời hoặc xử lý riêng.
Unable to be separated or treated separately.
Family is an inseparable bond that lasts a lifetime.
Gia đình là một liên kết không thể tách rời suốt đời.
Twins share an inseparable connection that is truly unique.
Cặp song sinh chia sẻ một mối liên kết không thể tách rời thực sự độc đáo.
Friendship can create inseparable ties between people from different cultures.
Tình bạn có thể tạo ra những mối liên kết không thể tách rời giữa những người từ các nền văn hóa khác nhau.
Their inseparable bond was evident throughout the community event.
Mối liên kết không thể tách rời của họ rõ ràng trong sự kiện cộng đồng.
The inseparable duo always volunteered together at the local charity organization.
Cặp đôi không thể tách rời luôn tình nguyện cùng nhau tại tổ chức từ thiện địa phương.
Their inseparable friendship began in elementary school and lasted a lifetime.
Mối tình bạn không thể tách rời của họ bắt đầu từ trường tiểu học và kéo dài cả đời.
Dạng tính từ của Inseparable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inseparable Không thể tách rời | More inseparable Không thể tách rời hơn | Most inseparable Không thể tách rời nhất |
Kết hợp từ của Inseparable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nearly inseparable Hầu như không thể tách rời | They are nearly inseparable friends. Họ là những người bạn gần như không thể tách rời. |
Absolutely inseparable Hoàn toàn không thể tách rời | They are absolutely inseparable friends. Họ là bạn bè không thể tách rời. |
Almost inseparable Hầu như không thể tách rời | Their friendship is almost inseparable. Mối quan hệ của họ gần như không thể tách rời. |
Effectively inseparable Không thể tách rời một cách hiệu quả | Their friendship is effectively inseparable. Mối quan hệ của họ không thể tách rời hiệu quả. |
Practically inseparable Hầu như không thể tách rời | Their friendship is practically inseparable. Mối quan hệ của họ gần như không thể tách rời. |
Inseparable (Noun)
Tom and Jerry are inseparable friends.
Tom và Jerry là những người bạn không thể tách rời.
Music and dance are inseparable forms of art.
Âm nhạc và nhảy múa là những hình thức nghệ thuật không thể tách rời.
Love and trust are inseparable in a relationship.
Tình yêu và niềm tin không thể tách rời trong một mối quan hệ.
Họ từ
Tính từ "inseparable" chỉ trạng thái không thể tách rời hoặc phân chia, thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ hoặc sự kết nối chặt chẽ giữa các đối tượng hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "inseparable" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, tình yêu hoặc các mối quan hệ xã hội, nhấn mạnh sự gắn bó mạnh mẽ.
Từ "inseparable" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần rễ là "inseparabilis", trong đó "in-" mang nghĩa là "không" và "separabilis" có nghĩa là "có thể tách rời". Từ này phát triển qua lịch sử ngôn ngữ từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh, phản ánh khái niệm về sự kết nối chặt chẽ và đặc tính không thể tách rời của các sự vật hoặc mối quan hệ. Hiện tại, từ này thường được sử dụng để chỉ sự liên kết mạnh mẽ, không thể chia cắt giữa các đối tượng hoặc khái niệm.
Từ "inseparable" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết, tuy nhiên tần suất không cao. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ bền chặt giữa các sự vật hoặc khái niệm. Trong các ngữ cảnh khác, từ "inseparable" thường được áp dụng trong các tình huống miêu tả tình cảm gia đình, tình bạn hoặc sự kết hợp chặt chẽ giữa các yếu tố trong nghiên cứu khoa học, nhấn mạnh sự không thể tách rời của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp