Bản dịch của từ Coexist trong tiếng Việt
Coexist

Coexist (Verb)
Different cultures can coexist peacefully in diverse communities.
Các nền văn hóa khác nhau có thể cùng tồn tại hòa bình trong các cộng đồng đa dạng.
Tolerance is essential for people to coexist harmoniously in society.
Khoan dung là điều cần thiết để mọi người cùng tồn tại hài hòa trong xã hội.
Mutual respect is crucial for various religions to coexist peacefully.
Sự tôn trọng lẫn nhau là điều cốt yếu để các tôn giáo khác nhau cùng tồn tại hòa bình.
Dạng động từ của Coexist (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coexist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coexisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coexisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coexists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coexisting |
Kết hợp từ của Coexist (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Coexist peacefully Sống hòa bình | Different cultures coexist peacefully in the multicultural neighborhood. Các nền văn hóa khác nhau sống chung hòa bình trong khu phố đa văn hóa. |
Họ từ
Từ "coexist" được định nghĩa là sự tồn tại đồng thời của hai hoặc nhiều thực thể, thường chỉ các nhóm văn hóa, tôn giáo hoặc chính trị khác nhau trong cùng một không gian. Trong tiếng Anh, "coexist" có cách viết và phát âm tương tự nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Mỹ, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về đa dạng văn hóa, trong khi ở Anh, nó cũng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh lịch sử và xã hội.
Từ "coexist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "coexistere", được ghép từ tiền tố "co-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "existere" nghĩa là "tồn tại". Các thành phần tạo thành từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, tức là sự cùng tồn tại của nhiều thực thể khác nhau trong một không gian hay thời gian nhất định. Từ "coexist" đã được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, tôn giáo và xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa hợp và chấp nhận lẫn nhau giữa các nhóm khác biệt.
Từ "coexist" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, vì nó liên quan đến các chủ đề về đa dạng văn hóa và sự hòa bình. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản thảo luận về xã hội và môi trường. Trong những tình huống thường gặp, "coexist" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các nền văn hóa, các loài sinh vật, hoặc các ý tưởng cùng tồn tại trong một môi trường chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

