Bản dịch của từ Cogitant trong tiếng Việt
Cogitant

Cogitant (Adjective)
She is a cogitant individual, always reflecting on society's issues.
Cô ấy là một cá nhân suy tư, luôn suy nghĩ về các vấn đề xã hội.
The cogitant professor analyzed the social trends with great depth.
Giáo sư suy tư phân tích các xu hướng xã hội một cách sâu sắc.
Her cogitant nature led her to question the norms of society.
Bản chất suy tư của cô ấy dẫn cô ấy đặt câu hỏi về các quy tắc của xã hội.
Từ "cogitant" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh triết học để chỉ trạng thái tư duy hoặc hành động suy nghĩ. Đây là một dạng từ của động từ "cogitare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "suy nghĩ". Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày; thay vào đó, các từ tương đương như "cogitate" hoặc "cognitive" thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự. "Cogitant" thường được áp dụng trong văn bản học thuật và có thể được dịch sang tiếng Việt là "người suy nghĩ".
Từ "cogitant" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cogitare", có nghĩa là "suy nghĩ" hay "tư duy". Trong lịch sử, từ này phản ánh quan niệm triết học về khả năng tư duy của con người, đặc biệt trong bối cảnh các tư tưởng của Descartes. Trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ châu Âu khác, thuật ngữ này đã được phát triển để chỉ những người đang suy nghĩ hoặc có khả năng tư duy sâu sắc. "Cogitant" liên quan trực tiếp đến quá trình nhận thức và phân tích, làm rõ tầm quan trọng của tư duy trong sự phát triển trí tuệ.
Từ "cogitant" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này trong các bài kiểm tra IELTS là thấp, vì nó thuộc về ngữ cảnh hàn lâm và lý thuyết triết học. Trong các tình huống khác, "cogitant" hay được dùng trong các bài viết nghiên cứu và triết học để chỉ trạng thái tư duy hoặc suy tư, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về nhận thức và ý thức.