Bản dịch của từ Cogitant trong tiếng Việt

Cogitant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cogitant (Adjective)

koʊdʒˈɪtənt
koʊdʒˈɪtənt
01

(hiếm) suy nghĩ, suy nghĩ đó.

(rare) thinking, that thinks.

Ví dụ

She is a cogitant individual, always reflecting on society's issues.

Cô ấy là một cá nhân suy tư, luôn suy nghĩ về các vấn đề xã hội.

The cogitant professor analyzed the social trends with great depth.

Giáo sư suy tư phân tích các xu hướng xã hội một cách sâu sắc.

Her cogitant nature led her to question the norms of society.

Bản chất suy tư của cô ấy dẫn cô ấy đặt câu hỏi về các quy tắc của xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cogitant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cogitant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.