Bản dịch của từ Cogitant trong tiếng Việt
Cogitant
Adjective
Cogitant (Adjective)
koʊdʒˈɪtənt
koʊdʒˈɪtənt
Ví dụ
She is a cogitant individual, always reflecting on society's issues.
Cô ấy là một cá nhân suy tư, luôn suy nghĩ về các vấn đề xã hội.
The cogitant professor analyzed the social trends with great depth.
Giáo sư suy tư phân tích các xu hướng xã hội một cách sâu sắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cogitant
Không có idiom phù hợp