Bản dịch của từ Cognisant trong tiếng Việt

Cognisant

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cognisant (Adjective)

kˈɑgnɪznt
kˈɑgnɪznt
01

Có kiến thức hoặc nhận thức.

Having knowledge or awareness.

Ví dụ

Many students are cognisant of social issues in their communities.

Nhiều sinh viên nhận thức về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của họ.

She is not cognisant of the recent changes in social policies.

Cô ấy không nhận thức về những thay đổi gần đây trong chính sách xã hội.

Are you cognisant of the impact of social media on youth?

Bạn có nhận thức về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?

Cognisant (Adverb)

kˈɑgnɪznt
kˈɑgnɪznt
01

Theo cách đó cho thấy kiến thức hoặc nhận thức.

In a way that shows knowledge or awareness.

Ví dụ

The community is cognisant of the need for social justice reforms.

Cộng đồng nhận thức được nhu cầu cải cách công bằng xã hội.

They are not cognisant of the issues affecting local families.

Họ không nhận thức được các vấn đề ảnh hưởng đến các gia đình địa phương.

Are you cognisant of the recent changes in social policy?

Bạn có nhận thức về những thay đổi gần đây trong chính sách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cognisant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cognisant

Không có idiom phù hợp