Bản dịch của từ Cognisant trong tiếng Việt
Cognisant

Cognisant (Adjective)
Có kiến thức hoặc nhận thức.
Having knowledge or awareness.
Many students are cognisant of social issues in their communities.
Nhiều sinh viên nhận thức về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của họ.
She is not cognisant of the recent changes in social policies.
Cô ấy không nhận thức về những thay đổi gần đây trong chính sách xã hội.
Are you cognisant of the impact of social media on youth?
Bạn có nhận thức về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?
Cognisant (Adverb)
The community is cognisant of the need for social justice reforms.
Cộng đồng nhận thức được nhu cầu cải cách công bằng xã hội.
They are not cognisant of the issues affecting local families.
Họ không nhận thức được các vấn đề ảnh hưởng đến các gia đình địa phương.
Are you cognisant of the recent changes in social policy?
Bạn có nhận thức về những thay đổi gần đây trong chính sách xã hội không?
Họ từ
"Cognisant" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "cognoscere", có nghĩa là "nhận thức" hoặc "biết đến". Từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức để chỉ việc có sự nhận thức, chú ý hoặc hiểu biết về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "cognizant". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở hình thức viết, trong khi phát âm thì gần như tương tự. "Cognisant" thường thấy trong các tài liệu pháp lý hoặc học thuật, nhấn mạnh tính chuyên môn và sự nghiêm túc trong việc tiếp cận thông tin.
Từ "cognisant" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "cognoscere", nghĩa là "biết" hoặc "nhận biết". Trong tiếng Pháp, từ "cognisant" được hình thành dưới dạng tính từ diễn tả sự nhận thức hoặc ý thức về một điều gì đó. Từ thế kỷ 19, "cognisant" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái nhận thức hay sự hiểu biết về vấn đề, phản ánh sự quan trọng của nhận thức trong tri thức và sự phán xét.
Từ "cognisant" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà ngôn ngữ thường chú trọng vào sự đơn giản và rõ ràng. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật và các bài thảo luận chính trị, từ này thể hiện sự nhận thức về vấn đề hoặc tình huống. Từ "cognisant" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, xã hội học và tri thức, nơi mà việc hiểu biết và nhận thức đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp