Bản dịch của từ Cohesive trong tiếng Việt
Cohesive
Cohesive (Adjective)
The cohesive community worked together to organize a charity event.
Cộng đồng gắn kết đã cùng nhau tổ chức một sự kiện từ thiện.
The cohesive group of friends always supported each other through tough times.
Nhóm bạn gắn kết luôn hỗ trợ nhau qua những thời điểm khó khăn.
The cohesive family bond was evident in their regular family gatherings.
Mối liên kết gia đình gắn kết được thể hiện rõ qua những buổi sum họp thường xuyên.
Dạng tính từ của Cohesive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cohesive Gắn kết | More cohesive Gắn kết hơn | Most cohesive Gắn kết nhất |
Họ từ
Từ "cohesive" được sử dụng để mô tả tính chất liên kết, sự gắn kết chặt chẽ giữa các phần tử trong một tổng thể. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó thường chỉ những yếu tố văn bản giúp kết nối các ý tưởng, tạo nên sự mạch lạc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, "cohesive" có thể xuất hiện trong các nghiên cứu văn học và ngôn ngữ học nhằm phân tích cấu trúc của văn bản và sự phối hợp trong giao tiếp.
Từ "cohesive" xuất phát từ tiếng Latinh "cohaesus", quá khứ phân từ của "cohaerere", nghĩa là "gắn kết cùng nhau". Từ này được cấu thành từ tiền tố "co-" (cùng nhau) và "haerere" (bám chặt). Trong lịch sử, "cohesive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để mô tả các lực hút giữa các phân tử. Ngày nay, từ này được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ học, tâm lý học và xã hội học, để chỉ sự gắn bó và liên kết giữa các yếu tố trong một hệ thống.
Từ "cohesive" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Writing, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự kết nối lôgic giữa các ý tưởng trong một bài luận, thể hiện tính mạch lạc. Trong Speaking, "cohesive" có thể được dùng để mô tả khả năng trình bày ý kiến một cách rõ ràng và liên kết. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong ngữ cảnh học thuật để nói về sự gắn kết trong các nhóm hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp