Bản dịch của từ Coin operated machine trong tiếng Việt

Coin operated machine

Phrase

Coin operated machine (Phrase)

kˈɔɪn ˈɑpɚˌeɪtəd məʃˈin
kˈɔɪn ˈɑpɚˌeɪtəd məʃˈin
01

Thành ngữ nói về một cỗ máy hoạt động khi nhét một đồng xu vào.

An idiom referring to a machine that operates when a coin is inserted.

Ví dụ

The coin operated machine provides drinks in the community center.

Máy bán nước tự động hoạt động bằng tiền xu ở trung tâm cộng đồng.

The coin operated machine does not accept bills or cards.

Máy bán hàng tự động không chấp nhận tiền giấy hoặc thẻ.

Is the coin operated machine working at the park today?

Máy bán hàng tự động có hoạt động ở công viên hôm nay không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coin operated machine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coin operated machine

Không có idiom phù hợp