Bản dịch của từ Coin operated machine trong tiếng Việt
Coin operated machine

Coin operated machine (Phrase)
The coin operated machine provides drinks in the community center.
Máy bán nước tự động hoạt động bằng tiền xu ở trung tâm cộng đồng.
The coin operated machine does not accept bills or cards.
Máy bán hàng tự động không chấp nhận tiền giấy hoặc thẻ.
Is the coin operated machine working at the park today?
Máy bán hàng tự động có hoạt động ở công viên hôm nay không?
Máy hoạt động bằng đồng xu (coin-operated machine) là thiết bị tự động cho phép người dùng thanh toán bằng đồng xu để sử dụng dịch vụ hoặc nhận sản phẩm. Loại máy này phổ biến trong các bối cảnh như máy bán hàng tự động, máy giặt hoặc trò chơi arcade. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng tại Anh, "coin-operated" có thể được phổ biến hơn trong ngữ cảnh dịch vụ công cộng, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ có thể gặp trong các hoạt động giải trí.
Cụm từ "coin operated machine" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "coin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cŏmĕs", nghĩa là "đồng tiền". Từ "operated" bắt nguồn từ tiếng Latinh "operari", có nghĩa là "hoạt động". Các máy móc điều khiển bằng đồng xu đã xuất hiện từ thế kỷ 19, đánh dấu sự gia tăng trong việc tự động hóa và thương mại. Ngày nay, chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ giải trí đến dịch vụ, phản ánh sự tiện lợi và khả năng tự phục vụ.
Cụm từ "coin operated machine" thường xuất hiện trong các bài viết và ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, thương mại và dịch vụ tự động. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các thiết bị tự động, ví dụ như máy bán hàng tự động hay máy chơi game. Tần suất sử dụng không cao nhưng thường liên quan đến các tình huống như du lịch, giải trí hoặc dịch vụ công cộng, nơi người dùng cần trả tiền mặt để sử dụng thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp