Bản dịch của từ Coinhabitant trong tiếng Việt
Coinhabitant

Coinhabitant (Noun)
The coinhabitant of the apartment was friendly and helpful.
Người cùng ở trong căn hộ rất thân thiện và hữu ích.
She enjoys having coinhabitants to share the house chores.
Cô ấy thích có người cùng ở để chia sẻ việc làm nhà.
The coinhabitants organized a community event to foster relationships.
Các người cùng ở tổ chức một sự kiện cộng đồng để tạo mối quan hệ.
Từ "coinhabitant" có nghĩa là người sống chung, thường được sử dụng để chỉ những cá nhân cùng sống trong một không gian nhất định, có thể là vợ/chồng, bạn bè hoặc các mối quan hệ không chính thức. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết, nhưng trong ngữ cảnh nói, người Mỹ có xu hướng phát âm nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Từ này thường được dùng trong các nghiên cứu về xã hội và mối quan hệ con người.
Từ "coinhabitant" xuất phát từ gốc Latin "co-" nghĩa là "cùng nhau" và "habitare" có nghĩa là "sống" hoặc "sinh sống". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để chỉ những người sống chung một nơi, như trong một hộ gia đình hoặc một khu vực nhất định. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm sự chia sẻ không gian sống, làm nổi bật tính cộng đồng và sự tương tác xã hội giữa các cá thể.
Từ "coinhabitant" không phổ biến trong các bài thi IELTS và thường ít xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bối cảnh nghiên cứu xã hội, đặc biệt khi thảo luận về mối quan hệ giữa các cá nhân sống chung trong một không gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến nhân khẩu học, tâm lý học gia đình và các nghiên cứu văn hóa, nhằm mô tả những tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa những người sống chung.