Bản dịch của từ Coistrel trong tiếng Việt

Coistrel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coistrel (Noun)

01

Dạng coiistril thay thế.

Alternative form of coistril.

Ví dụ

The coistrel in the story lived without any social responsibility.

Nhân vật coistrel trong câu chuyện sống mà không có trách nhiệm xã hội.

Many people do not want to be seen as a coistrel.

Nhiều người không muốn bị coi là một coistrel.

Is being a coistrel a choice or a consequence of society?

Việc trở thành một coistrel là lựa chọn hay hệ quả của xã hội?

02

Hình thức thay thế của custrel.

Alternative form of custrel.

Ví dụ

The coistrel was known for his rude behavior at the party.

Coistrel nổi tiếng với hành vi thô lỗ tại bữa tiệc.

Many coistrels do not respect social norms in public places.

Nhiều coistrel không tôn trọng các chuẩn mực xã hội ở nơi công cộng.

Is that man a coistrel or just misunderstood?

Người đàn ông đó có phải là coistrel hay chỉ bị hiểu lầm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coistrel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coistrel

Không có idiom phù hợp