Bản dịch của từ Coistrel trong tiếng Việt
Coistrel

Coistrel (Noun)
Dạng coiistril thay thế.
Alternative form of coistril.
The coistrel in the story lived without any social responsibility.
Nhân vật coistrel trong câu chuyện sống mà không có trách nhiệm xã hội.
Many people do not want to be seen as a coistrel.
Nhiều người không muốn bị coi là một coistrel.
Is being a coistrel a choice or a consequence of society?
Việc trở thành một coistrel là lựa chọn hay hệ quả của xã hội?
Hình thức thay thế của custrel.
Alternative form of custrel.
The coistrel was known for his rude behavior at the party.
Coistrel nổi tiếng với hành vi thô lỗ tại bữa tiệc.
Many coistrels do not respect social norms in public places.
Nhiều coistrel không tôn trọng các chuẩn mực xã hội ở nơi công cộng.
Is that man a coistrel or just misunderstood?
Người đàn ông đó có phải là coistrel hay chỉ bị hiểu lầm?
Từ "coistrel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là một người vô tích sự hoặc hèn kém. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân thiếu phẩm giá hoặc không có ích cho xã hội. "Coistrel" không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, do đó, cách phát âm và viết của từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể, tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong thông ngôn và văn bản hiện đại.
Từ "coistrel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cŏhistrīlis", mang nghĩa là "thuộc về người gác cổng" hay "chó gác". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ XIV và thường được dùng để chỉ một người hạ cấp, hoặc một kẻ hèn mọn. Sự chuyển nghĩa từ "người gác cổng" sang "kẻ hèn" phản ánh sự phân chia giai cấp trong xã hội thời trung cổ, nơi công việc gác cổng thường không được coi trọng, dẫn đến sự gắn liền với sự thấp kém và khinh miệt trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "coistrel" là một từ ít phổ biến trong tiếng Anh, thường không xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đàn ông nghèo khó hoặc hạ lưu, thường mang tính chất miệt thị. Do tính chất hiếm gặp và cách sử dụng hạn chế, từ này không thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết chính thức.