Bản dịch của từ Cojones trong tiếng Việt
Cojones

Cojones (Noun)
Tinh hoàn của một người đàn ông.
A mans testicles.
He showed great cojones by speaking out against injustice.
Anh ấy đã thể hiện sự can đảm bằng cách lên tiếng chống lại bất công.
Many men lack cojones to confront their fears in public.
Nhiều đàn ông thiếu can đảm để đối mặt với nỗi sợ hãi nơi công cộng.
Do you think having cojones is important in social situations?
Bạn có nghĩ rằng có sự can đảm là quan trọng trong các tình huống xã hội không?
Lòng can đảm; ruột.
Courage guts.
He showed cojones by speaking out against the unfair treatment.
Anh ấy đã thể hiện cojones khi lên tiếng chống lại sự đối xử bất công.
Many people lack cojones to challenge social norms in society.
Nhiều người thiếu cojones để thách thức các chuẩn mực xã hội.
Do you think she has cojones to lead the protest?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy có cojones để lãnh đạo cuộc biểu tình không?
Cojones là một từ tiếng Tây Ban Nha, thường được sử dụng trong tiếng Anh như một thuật ngữ thô tục để chỉ "trứng" hoặc "huyết mạch", tượng trưng cho sự gan dạ hoặc bản lĩnh. Trong bối cảnh văn hóa, nó mang âm sắc tích cực, thường được dùng để biểu đạt lòng dũng cảm. Tuy nhiên, nó không phải là từ chính thức trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không trang trọng. Việc sử dụng từ này có thể không phù hợp trong các tình huống trang trọng hoặc văn viết chính thức.
Từ "cojones" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, cụ thể là từ "cojón", mang nghĩa là "trứng" hay "bìu". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "cocionem", có nghĩa là "trái cầu". Qua thời gian, từ này không chỉ đề cập đến phần cơ thể mà còn vận dụng hình ảnh ẩn dụ để chỉ sự dũng cảm hoặc tính nam tính. Ngày nay, "cojones" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh không chính thức để thể hiện thái độ, tính cách, hoặc sự quyết đoán.
Từ "cojones" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất ngôn ngữ không chính thức và thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh văn hóa Tây Ban Nha hoặc trong giao tiếp thân mật. Từ này thường được dùng để chỉ sự can đảm hay sức mạnh tinh thần, nhưng có thể mang ý nghĩa thô tục. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong văn hóa đại chúng, như phim ảnh hoặc âm nhạc.