Bản dịch của từ Cold feet trong tiếng Việt
Cold feet

Cold feet (Idiom)
Sarah got cold feet before her speech at the community event.
Sarah cảm thấy sợ hãi trước bài phát biểu tại sự kiện cộng đồng.
John didn’t have cold feet about attending the social gathering.
John không cảm thấy sợ hãi khi tham dự buổi gặp gỡ xã hội.
Did Emily get cold feet before her friend's wedding ceremony?
Emily có cảm thấy sợ hãi trước buổi lễ cưới của bạn mình không?
"Ccold feet" là một thành ngữ trong tiếng Anh, chỉ cảm giác do dự, lo lắng hoặc sợ hãi trước một quyết định quan trọng, đặc biệt là khi đối diện với việc kết hôn hoặc tham gia vào một cam kết lớn. Thành ngữ này có nguồn gốc từ việc cảm thấy lạnh chân trong trạng thái lo lắng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể thấy một số khác biệt văn phong trong ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "cold feet" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể xuất phát từ những biểu hiện của sự lo lắng hay thiếu quyết đoán. Rễ từ "cold" (lạnh) có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "calidus", mang nghĩa là không ấm. Từ "feet" (bàn chân) liên quan đến cảm giác mà con người thường trải qua khi đứng trước một quyết định quan trọng. Người ta dùng cụm từ này để chỉ trạng thái lo sợ hoặc không tự tin trước những tình huống cần sự can đảm. Sự kết hợp này phản ánh tâm lý và tình huống mà con người thường gặp phải trong cuộc sống.
"Cảm giác hồi hộp" (cold feet) thường không được sử dụng trực tiếp trong bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh nói về tâm lý, quyết định hoặc ứng xử trong các tình huống căng thẳng. Trong các phần nghe, nói và viết, từ này có thể được thảo luận khi bàn về sự tiếc nuối hay nỗi sợ hãi trước khi đưa ra quyết định quan trọng. Trong các bối cảnh khác, nó thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày khi nói về việc cảm thấy do dự hay không tự tin khi đối mặt với một sự kiện lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp