Bản dịch của từ Colewort trong tiếng Việt
Colewort
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Colewort (Noun Countable)
She planted colewort in her garden to make healthy salads.
Cô ấy đã trồng cải bắp cải trong vườn để làm salad lành mạnh.
He doesn't like the taste of colewort because of its texture.
Anh ấy không thích vị của cải bắp cải vì cấu trúc của nó.
Did you buy some fresh colewort from the farmer's market?
Bạn đã mua một số cải bắp cải tươi từ chợ nông sản chưa?
Họ từ
Colewort là một thuật ngữ dùng để chỉ các cây cải, đặc biệt là cây cải bắp còn non hoặc lá của nó. Từ này xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "calewort", kết hợp giữa "cale" (cải) và "wort" (cây trồng). Mặc dù colewort không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm truyền thống hoặc thực vật học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc nghiên cứu, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "colewort" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caulis", nghĩa là "cái thân" hoặc "cái cuống". Từ này sau đó được phát triển sang tiếng Anh cổ là "cole", có liên quan đến các loại rau họ cải. Colewort chỉ những loại rau cải dại, thường được sử dụng trong ẩm thực truyền thống. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa từ nguyên và ý nghĩa hiện tại của nó, nhấn mạnh tính chất thực vật học và vai trò thực phẩm của những loại rau này.
Từ "colewort" tương đối hiếm gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh hiện đại, nó chủ yếu xuất hiện trong văn bản chuyên ngành về thực vật học hoặc ẩm thực cổ điển, liên quan đến các loại rau xanh như cải bẹ. Từ này thường được sử dụng trong những tình huống thảo luận về thực phẩm, các món ăn truyền thống hoặc nghiên cứu về thực vật ăn được trong văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp