Bản dịch của từ Collateralized trong tiếng Việt
Collateralized

Collateralized (Verb)
Many families collateralized their homes for loans during the crisis.
Nhiều gia đình đã dùng nhà của họ để đảm bảo khoản vay trong khủng hoảng.
They did not collateralize their assets for the community project.
Họ không dùng tài sản của mình để đảm bảo cho dự án cộng đồng.
Did you collateralize any assets for your small business loan?
Bạn đã dùng tài sản nào để đảm bảo cho khoản vay doanh nghiệp nhỏ chưa?
Collateralized (Adjective)
Được đảm bảo bằng tài sản thế chấp.
Secured by collateral.
Many loans are collateralized by property or other valuable assets.
Nhiều khoản vay được đảm bảo bằng tài sản hoặc tài sản quý giá khác.
Not all social programs are collateralized; some rely on government funding.
Không phải tất cả các chương trình xã hội đều được đảm bảo; một số phụ thuộc vào ngân sách chính phủ.
Are community loans usually collateralized to ensure repayment?
Các khoản vay cộng đồng thường được đảm bảo để đảm bảo hoàn trả không?
Họ từ
Từ "collateralized" được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ một chiến lược hoặc sản phẩm mà có tài sản đảm bảo nhằm bảo vệ khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính. Hình thức "collateralized" thường liên quan đến việc sử dụng tài sản như bất động sản, chứng khoán hoặc tài sản khác để đảm bảo việc thanh toán. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy vào quy định pháp luật và thực tiễn tài chính của từng quốc gia.
Từ "collateralized" bắt nguồn từ tiếng Latinh "collateralis", trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "lateralis" mang nghĩa "bên". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tài sản được sử dụng làm bảo đảm cho khoản vay. Ngày nay, "collateralized" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, chỉ các khoản vay hoặc chứng khoán có tài sản đảm bảo, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa tài sản và nghĩa vụ tài chính.
Từ "collateralized" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến tài chính và đầu tư. Tần suất sử dụng của từ này trong các bài viết (Writing) và bài nói (Speaking) có thể không cao, nhưng lại có thể xuất hiện trong các bối cảnh chuyên môn. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngân hàng và tài chính, nơi tài sản được sử dụng làm tài sản đảm bảo cho các khoản vay. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong ngân hàng đầu tư và quản lý rủi ro.