Bản dịch của từ Collateralized trong tiếng Việt

Collateralized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collateralized (Verb)

kəlˈætɚəlaɪzd
kəlˈætɚəlaɪzd
01

Đảm bảo (một khoản vay) bằng tài sản hoặc bảo lãnh.

Secure a loan with assets or guarantees.

Ví dụ

Many families collateralized their homes for loans during the crisis.

Nhiều gia đình đã dùng nhà của họ để đảm bảo khoản vay trong khủng hoảng.

They did not collateralize their assets for the community project.

Họ không dùng tài sản của mình để đảm bảo cho dự án cộng đồng.

Did you collateralize any assets for your small business loan?

Bạn đã dùng tài sản nào để đảm bảo cho khoản vay doanh nghiệp nhỏ chưa?

Collateralized (Adjective)

kəlˈætɚəlaɪzd
kəlˈætɚəlaɪzd
01

Được đảm bảo bằng tài sản thế chấp.

Secured by collateral.

Ví dụ

Many loans are collateralized by property or other valuable assets.

Nhiều khoản vay được đảm bảo bằng tài sản hoặc tài sản quý giá khác.

Not all social programs are collateralized; some rely on government funding.

Không phải tất cả các chương trình xã hội đều được đảm bảo; một số phụ thuộc vào ngân sách chính phủ.

Are community loans usually collateralized to ensure repayment?

Các khoản vay cộng đồng thường được đảm bảo để đảm bảo hoàn trả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collateralized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collateralized

Không có idiom phù hợp