Bản dịch của từ Collimator trong tiếng Việt
Collimator

Collimator (Noun)
The collimator in the experiment focused the light beam accurately.
Collimator trong thí nghiệm tập trung tia sáng một cách chính xác.
Without a collimator, the particles would scatter in all directions.
Không có collimator, các hạt sẽ phân tán theo mọi hướng.
Is the collimator essential for controlling the direction of the waves?
Collimator có phải là điều cần thiết để kiểm soát hướng sóng không?
Họ từ
Collimator, trong tiếng Việt là "collimator", là thiết bị quang học được sử dụng để hạn chế chùm sáng và hướng nó theo một hướng nhất định, thường được áp dụng trong lĩnh vực y học, chế tạo và khoa học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau. Trong môi trường y tế, collimator thường được sử dụng trong việc chẩn đoán hình ảnh để cải thiện độ chính xác của kết quả.
Từ "collimator" xuất phát từ tiếng Latin "collimare", có nghĩa là "hướng thẳng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong lĩnh vực quang học để chỉ thiết bị điều chỉnh chùm tia sáng sao cho chúng song song. Cấu tạo từ "col-" (hướng đến) và "limare" (mài dũa), "collimator" phản ánh chức năng chính của nó trong việc tạo ra các chùm tia có độ chính xác cao. Ngày nay, nó được ứng dụng rộng rãi trong y học và công nghệ laser, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc định hướng và điều chỉnh ánh sáng.
Từ "collimator" xuất hiện khá hạn chế trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, nhưng không phổ biến trong bài viết học thuật hoặc thi nói. Trong bối cảnh chuyên ngành, "collimator" thường được sử dụng trong vật lý, y học hạt nhân và kỹ thuật quang học để miêu tả thiết bị giúp định hướng và thu hẹp chùm tia. Bên cạnh đó, thuật ngữ này cũng có thể gặp trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo kỹ thuật liên quan đến các ứng dụng quang học trong y học hoặc công nghệ viễn thám.