Bản dịch của từ Collimator trong tiếng Việt

Collimator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collimator (Noun)

kˈɑləmeɪtəɹ
kˈɑləmeɪtəɹ
01

1. một thiết bị thu hẹp chùm hạt hoặc sóng.

1 a device that narrows a beam of particles or waves.

Ví dụ

The collimator in the experiment focused the light beam accurately.

Collimator trong thí nghiệm tập trung tia sáng một cách chính xác.

Without a collimator, the particles would scatter in all directions.

Không có collimator, các hạt sẽ phân tán theo mọi hướng.

Is the collimator essential for controlling the direction of the waves?

Collimator có phải là điều cần thiết để kiểm soát hướng sóng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collimator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collimator

Không có idiom phù hợp