Bản dịch của từ Collop trong tiếng Việt

Collop

Noun [U/C]

Collop (Noun)

kˈɑləp
kˈɑləp
01

Một miếng thịt.

A slice of meat.

Ví dụ

She ordered a collop of beef at the upscale restaurant.

Cô ấy đặt một miếng thịt bò tại nhà hàng cao cấp.

The chef skillfully cooked the collop to perfection.

Đầu bếp đã nấu miếng thịt bò một cách tinh tế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collop

Không có idiom phù hợp