Bản dịch của từ Colloquialize trong tiếng Việt

Colloquialize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colloquialize (Verb)

kəlˈɑkjəlˌaɪz
kəlˈɑkjəlˌaɪz
01

(thông tục) diễn đạt thông tục.

Transitive to render colloquial.

Ví dụ

Teachers often colloquialize complex ideas for better student understanding.

Giáo viên thường sử dụng ngôn ngữ thông dụng để học sinh hiểu hơn.

They do not colloquialize formal language during the debate competition.

Họ không sử dụng ngôn ngữ thông dụng trong cuộc thi tranh luận.

Can we colloquialize this topic to engage more people in discussions?

Chúng ta có thể sử dụng ngôn ngữ thông dụng để thu hút nhiều người tham gia thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colloquialize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colloquialize

Không có idiom phù hợp