Bản dịch của từ Colloquialize trong tiếng Việt
Colloquialize

Colloquialize (Verb)
(thông tục) diễn đạt thông tục.
Transitive to render colloquial.
Teachers often colloquialize complex ideas for better student understanding.
Giáo viên thường sử dụng ngôn ngữ thông dụng để học sinh hiểu hơn.
They do not colloquialize formal language during the debate competition.
Họ không sử dụng ngôn ngữ thông dụng trong cuộc thi tranh luận.
Can we colloquialize this topic to engage more people in discussions?
Chúng ta có thể sử dụng ngôn ngữ thông dụng để thu hút nhiều người tham gia thảo luận không?
Từ "colloquialize" có nghĩa là chuyển đổi một ý tưởng hoặc thuật ngữ thành ngôn ngữ hàng ngày, dễ hiểu hơn cho những người không quen thuộc với ngôn ngữ chuyên ngành. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ sự biến đổi từ ngữ chính thức sang ngôn ngữ thông dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "colloquialize" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết, mặc dù nhấn âm có thể khác nhau trong ngữ điệu.
Từ "colloquialize" xuất phát từ gốc Latin "colloquium", mang nghĩa là "cuộc trò chuyện". "Colloquium" được hình thành từ hai yếu tố: "cum" (cùng) và "loqui" (nói). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phản ánh sự chuyển biến từ ngữ cảnh trang trọng sang cách diễn đạt gần gũi, tự nhiên hơn. Ngày nay, "colloquialize" chỉ việc biến một ngữ pháp hoặc từ vựng thành hình thức thân mật, gần gũi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "colloquialize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và thông dụng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc chuyển đổi ngôn ngữ hoặc phong cách giao tiếp thành hình thức thân mật hơn, thường trong hội thoại hàng ngày hoặc văn phong không chính thức.