Bản dịch của từ Colorimetric trong tiếng Việt
Colorimetric

Colorimetric (Adjective)
Của hoặc liên quan đến phép đo màu.
Of or relating to colorimetry.
Colorimetric analysis helps identify social trends in community health studies.
Phân tích màu sắc giúp xác định xu hướng xã hội trong nghiên cứu sức khỏe cộng đồng.
Colorimetric methods do not apply to all social research techniques.
Phương pháp màu sắc không áp dụng cho tất cả các kỹ thuật nghiên cứu xã hội.
What colorimetric tools are used in social science experiments today?
Những công cụ màu sắc nào được sử dụng trong các thí nghiệm xã hội hôm nay?
Colorimetric analysis is essential for accurate measurements in chemistry experiments.
Phân tích màu sắc là cần thiết cho việc đo lường chính xác trong các thí nghiệm hóa học.
The researcher avoided using colorimetric methods due to their limitations.
Nhà nghiên cứu tránh sử dụng phương pháp màu sắc do giới hạn của chúng.
Họ từ
Từ "colorimetric" có nguồn gốc từ hai phần: "color" (màu sắc) và "metric" (đo lường). Nó liên quan đến các phương pháp khoa học dùng để đo lường và phân tích màu sắc của các vật liệu hoặc dung dịch. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học phân tích để xác định nồng độ của các hợp chất bằng cách đo cường độ màu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh sự chính xác trong các ứng dụng khoa học.
Từ "colorimetric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "color" (màu) và "metrum" (đo). "Colorimetric" được hình thành từ thế kỷ 19, liên quan đến việc đo lường cường độ màu sắc trong các mẫu hóa học. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong hóa phân tích để xác định nồng độ chất qua sắc độ màu. Ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất khoa học của việc đo lường chính xác và khách quan màu sắc.
Từ "colorimetric" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong phần IELTS Reading và IELTS Writing khi thảo luận về các khái niệm khoa học liên quan đến phân tích hóa học và đo lường. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và y học, liên quan đến các phương pháp đo lường màu sắc của dung dịch để xác định nồng độ các chất.