Bản dịch của từ Colorimetric trong tiếng Việt

Colorimetric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colorimetric (Adjective)

kʌlɛɹəmˈɛtɹɪk
kʌlɛɹəmˈɛtɹɪk
01

Của hoặc liên quan đến phép đo màu.

Of or relating to colorimetry.

Ví dụ

Colorimetric analysis helps identify social trends in community health studies.

Phân tích màu sắc giúp xác định xu hướng xã hội trong nghiên cứu sức khỏe cộng đồng.

Colorimetric methods do not apply to all social research techniques.

Phương pháp màu sắc không áp dụng cho tất cả các kỹ thuật nghiên cứu xã hội.

What colorimetric tools are used in social science experiments today?

Những công cụ màu sắc nào được sử dụng trong các thí nghiệm xã hội hôm nay?

Colorimetric analysis is essential for accurate measurements in chemistry experiments.

Phân tích màu sắc là cần thiết cho việc đo lường chính xác trong các thí nghiệm hóa học.

The researcher avoided using colorimetric methods due to their limitations.

Nhà nghiên cứu tránh sử dụng phương pháp màu sắc do giới hạn của chúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colorimetric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colorimetric

Không có idiom phù hợp