Bản dịch của từ Colorimetry trong tiếng Việt
Colorimetry

Colorimetry(Noun)
Phân tích định lượng màu sắc, đặc biệt là sử dụng máy đo màu.
The quantitative analysis of colour especially with the use of a colorimeter.
Colorimetry(Idiom)
Phép đo màu không được tìm thấy trong từ điển.
Colorimetry is not found in the dictionary.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Colorimetry (đo màu) là một nhánh của hóa học phân tích nghiên cứu cách đo lường và xác định màu sắc của vật chất. Phương pháp này thường được sử dụng để phân tích nồng độ của các chất hòa tan trong dung dịch dựa trên việc đo độ hấp thụ ánh sáng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Cả hai đều sử dụng thuật ngữ "colorimetry" mà không có sự biến thể nào trong cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "colorimetry" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "color" (màu sắc) và "metria" (đo lường) bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "metron" (đo). "Colorimetry" được phát triển như một phép đo khoa học về màu sắc, nhằm xác định và đánh giá các thuộc tính quang học của chất liệu. Sự tiến bộ trong công nghệ và lý thuyết màu sắc đã thúc đẩy việc ứng dụng colorimetry trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa học, thiết kế, và nghệ thuật.
Colorimetry là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh hóa học và khoa học vật liệu. Trong kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì chủ đề chủ yếu liên quan đến khoa học chuyên sâu. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc nghiên cứu về phân tích chất lượng màu sắc trong các sản phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm, và trong các lĩnh vực ứng dụng như y học và công nghệ thực phẩm.
Họ từ
Colorimetry (đo màu) là một nhánh của hóa học phân tích nghiên cứu cách đo lường và xác định màu sắc của vật chất. Phương pháp này thường được sử dụng để phân tích nồng độ của các chất hòa tan trong dung dịch dựa trên việc đo độ hấp thụ ánh sáng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Cả hai đều sử dụng thuật ngữ "colorimetry" mà không có sự biến thể nào trong cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "colorimetry" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "color" (màu sắc) và "metria" (đo lường) bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "metron" (đo). "Colorimetry" được phát triển như một phép đo khoa học về màu sắc, nhằm xác định và đánh giá các thuộc tính quang học của chất liệu. Sự tiến bộ trong công nghệ và lý thuyết màu sắc đã thúc đẩy việc ứng dụng colorimetry trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa học, thiết kế, và nghệ thuật.
Colorimetry là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh hóa học và khoa học vật liệu. Trong kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì chủ đề chủ yếu liên quan đến khoa học chuyên sâu. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc nghiên cứu về phân tích chất lượng màu sắc trong các sản phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm, và trong các lĩnh vực ứng dụng như y học và công nghệ thực phẩm.
