Bản dịch của từ Colorimetry trong tiếng Việt
Colorimetry
Colorimetry (Noun)
Phân tích định lượng màu sắc, đặc biệt là sử dụng máy đo màu.
The quantitative analysis of colour especially with the use of a colorimeter.
Colorimetry helps analyze social media trends using visual data effectively.
Phân tích màu sắc giúp phân tích xu hướng mạng xã hội hiệu quả.
Colorimetry does not measure emotions in social interactions accurately.
Phân tích màu sắc không đo lường cảm xúc trong tương tác xã hội chính xác.
How is colorimetry used in social research for community studies?
Làm thế nào để phân tích màu sắc được sử dụng trong nghiên cứu xã hội?
Colorimetry is an important technique in analyzing the color of paintings.
Phép đo màu là một kỹ thuật quan trọng trong phân tích màu sắc của bức tranh.
Some artists may not be familiar with the concept of colorimetry.
Một số nghệ sĩ có thể không quen với khái niệm về phép đo màu.
Colorimetry (Idiom)
Phép đo màu không được tìm thấy trong từ điển.
Colorimetry is not found in the dictionary.
Colorimetry helps us understand social dynamics in diverse communities.
Colorimetry giúp chúng ta hiểu các động lực xã hội trong cộng đồng đa dạng.
Colorimetry does not explain all social interactions among different cultures.
Colorimetry không giải thích tất cả các tương tác xã hội giữa các nền văn hóa khác nhau.
How can colorimetry improve our understanding of social issues today?
Làm thế nào colorimetry có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội hôm nay?
Colorimetry is a piece of cake for IELTS writing tasks.
Đo màu là một điều dễ dàng cho các bài viết IELTS.
Colorimetry is not required in IELTS speaking exams.
Đo màu không cần thiết trong các kỳ thi nói IELTS.
Họ từ
Colorimetry (đo màu) là một nhánh của hóa học phân tích nghiên cứu cách đo lường và xác định màu sắc của vật chất. Phương pháp này thường được sử dụng để phân tích nồng độ của các chất hòa tan trong dung dịch dựa trên việc đo độ hấp thụ ánh sáng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Cả hai đều sử dụng thuật ngữ "colorimetry" mà không có sự biến thể nào trong cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "colorimetry" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "color" (màu sắc) và "metria" (đo lường) bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "metron" (đo). "Colorimetry" được phát triển như một phép đo khoa học về màu sắc, nhằm xác định và đánh giá các thuộc tính quang học của chất liệu. Sự tiến bộ trong công nghệ và lý thuyết màu sắc đã thúc đẩy việc ứng dụng colorimetry trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa học, thiết kế, và nghệ thuật.
Colorimetry là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh hóa học và khoa học vật liệu. Trong kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì chủ đề chủ yếu liên quan đến khoa học chuyên sâu. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc nghiên cứu về phân tích chất lượng màu sắc trong các sản phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm, và trong các lĩnh vực ứng dụng như y học và công nghệ thực phẩm.