Bản dịch của từ Colorimetry trong tiếng Việt

Colorimetry

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colorimetry (Noun)

kəlˈɔɹəmˌɛtɹit
kəlˈɔɹəmˌɛtɹit
01

Phân tích định lượng màu sắc, đặc biệt là sử dụng máy đo màu.

The quantitative analysis of colour especially with the use of a colorimeter.

Ví dụ

Colorimetry helps analyze social media trends using visual data effectively.

Phân tích màu sắc giúp phân tích xu hướng mạng xã hội hiệu quả.

Colorimetry does not measure emotions in social interactions accurately.

Phân tích màu sắc không đo lường cảm xúc trong tương tác xã hội chính xác.

How is colorimetry used in social research for community studies?

Làm thế nào để phân tích màu sắc được sử dụng trong nghiên cứu xã hội?

Colorimetry is an important technique in analyzing the color of paintings.

Phép đo màu là một kỹ thuật quan trọng trong phân tích màu sắc của bức tranh.

Some artists may not be familiar with the concept of colorimetry.

Một số nghệ sĩ có thể không quen với khái niệm về phép đo màu.

Colorimetry (Idiom)

01

Phép đo màu không được tìm thấy trong từ điển.

Colorimetry is not found in the dictionary.

Ví dụ

Colorimetry helps us understand social dynamics in diverse communities.

Colorimetry giúp chúng ta hiểu các động lực xã hội trong cộng đồng đa dạng.

Colorimetry does not explain all social interactions among different cultures.

Colorimetry không giải thích tất cả các tương tác xã hội giữa các nền văn hóa khác nhau.

How can colorimetry improve our understanding of social issues today?

Làm thế nào colorimetry có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội hôm nay?

Colorimetry is a piece of cake for IELTS writing tasks.

Đo màu là một điều dễ dàng cho các bài viết IELTS.

Colorimetry is not required in IELTS speaking exams.

Đo màu không cần thiết trong các kỳ thi nói IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colorimetry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colorimetry

Không có idiom phù hợp