Bản dịch của từ Colorimeter trong tiếng Việt
Colorimeter

Colorimeter (Noun)
Dụng cụ đo cường độ màu sắc.
An instrument for measuring the intensity of colour.
The colorimeter measures colors in the community art project in 2023.
Máy đo màu đo màu sắc trong dự án nghệ thuật cộng đồng năm 2023.
The colorimeter does not analyze colors in social media images.
Máy đo màu không phân tích màu sắc trong hình ảnh trên mạng xã hội.
Is the colorimeter used in schools to teach about colors effectively?
Máy đo màu có được sử dụng trong trường học để dạy về màu sắc không?
Họ từ
Colorimeter là một thiết bị dùng để đo cường độ màu sắc trong các dung dịch, thường được sử dụng trong hóa học và sinh học để phân tích thành phần hóa học. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý hấp thụ ánh sáng, cho phép xác định nồng độ chất hóa học dựa trên màu sắc của mẫu thử. Trong cả Anh và Mỹ, "colorimeter" được sử dụng một cách nhất quán, tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ "colorimetre" cũng xuất hiện, không làm thay đổi ý nghĩa nhưng phản ánh cách viết khác biệt trong tiếng Anh Anh.
Từ "colorimeter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "color" (màu sắc) và "metrum" (đo lường). Xuất hiện vào thế kỷ 19, thuật ngữ này đề cập đến thiết bị dùng để đo cường độ màu, thành phần quang phổ của ánh sáng và nồng độ của các chất màu trong dung dịch. Kết hợp hai thành tố này, "colorimeter" thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa màu sắc và đo lường, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực khoa học phân tích hiện đại.
Từ "colorimeter" (thiết bị đo màu) trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) xuất hiện ít thường xuyên, chủ yếu trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc hóa học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu môi trường, hóa học và phân tích thực phẩm để xác định nồng độ chất màu. Mức độ phổ biến của từ này có thể gia tăng trong các lĩnh vực kỹ thuật và nghiên cứu chuyên sâu.