Bản dịch của từ Colorimeter trong tiếng Việt
Colorimeter
Noun [U/C]
Colorimeter (Noun)
01
Dụng cụ đo cường độ màu sắc.
An instrument for measuring the intensity of colour.
Ví dụ
The colorimeter measures colors in the community art project in 2023.
Máy đo màu đo màu sắc trong dự án nghệ thuật cộng đồng năm 2023.
The colorimeter does not analyze colors in social media images.
Máy đo màu không phân tích màu sắc trong hình ảnh trên mạng xã hội.
Is the colorimeter used in schools to teach about colors effectively?
Máy đo màu có được sử dụng trong trường học để dạy về màu sắc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Colorimeter
Không có idiom phù hợp