Bản dịch của từ Colour-matched trong tiếng Việt

Colour-matched

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colour-matched (Adjective)

kˈəlɝməʃt
kˈəlɝməʃt
01

Có màu phù hợp hoặc bổ sung; đã được phối màu.

Of a matching or complementary colour that has been colourmatched.

Ví dụ

Her dress was colour-matched with the tablecloth at the wedding.

Chiếc váy của cô ấy được phối màu với khăn trải bàn tại đám cưới.

The decorations were not colour-matched, making the event look chaotic.

Các trang trí không được phối màu, khiến sự kiện trông hỗn loạn.

Are the party decorations colour-matched with the invitations for consistency?

Các trang trí bữa tiệc có được phối màu với thiệp mời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colour-matched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colour-matched

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.