Bản dịch của từ Colourblind trong tiếng Việt

Colourblind

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colourblind (Adjective)

kˈʌlbɚʃənd
kˈʌlbɚʃənd
01

Hình thức mù màu thay thế.

Alternative form of colour blind.

Ví dụ

Many people are colourblind, affecting their perception of colors.

Nhiều người bị mù màu, ảnh hưởng đến nhận thức về màu sắc.

Not everyone understands how colourblindness impacts daily life.

Không phải ai cũng hiểu cách mà mù màu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

Are colourblind individuals included in social events and activities?

Có phải những người mù màu được tham gia vào các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colourblind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colourblind

Không có idiom phù hợp