Bản dịch của từ Colourblind trong tiếng Việt
Colourblind

Colourblind (Adjective)
Hình thức mù màu thay thế.
Alternative form of colour blind.
Many people are colourblind, affecting their perception of colors.
Nhiều người bị mù màu, ảnh hưởng đến nhận thức về màu sắc.
Not everyone understands how colourblindness impacts daily life.
Không phải ai cũng hiểu cách mà mù màu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
Are colourblind individuals included in social events and activities?
Có phải những người mù màu được tham gia vào các sự kiện xã hội không?
Từ "colourblind" (mù màu) chỉ tình trạng thiếu khả năng phân biệt các màu sắc, phổ biến nhất là giữa màu đỏ và xanh lá cây. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường viết là "colour blind", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "color blind". Sự khác biệt này thể hiện ở cách viết, nhưng ý nghĩa và phạm vi sử dụng của từ này không thay đổi. Tình trạng này ảnh hưởng đến khoảng 8% nam giới và 0.5% nữ giới trên toàn cầu.
Từ "colourblind" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "color" và "blind". "Color" bắt nguồn từ tiếng Latin "color", có nghĩa là "màu sắc", trong khi "blind" xuất phát từ tiếng Old English "blinda", chỉ tình trạng không nhìn thấy. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này liên quan đến khả năng nhận diện màu sắc, thường đề cập đến hội chứng di truyền khiến cho một số cá nhân không thể phân biệt được các màu sắc nhất định. Hiện nay, "colourblind" không chỉ phản ánh tình trạng sinh lý mà còn được sử dụng trong bối cảnh xã hội, biểu thị sự thiếu nhận thức về sự đa dạng và khác biệt.
Từ "colourblind" không phổ biến trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến y tế hoặc tâm lý học trong bài đọc và nghe, khi thảo luận về các khuyết tật thị giác. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự không phân biệt về sắc tộc hoặc văn hóa, thể hiện sự chấp nhận và đa dạng trong xã hội.