Bản dịch của từ Colourcast trong tiếng Việt

Colourcast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colourcast (Noun)

kˈʌlɚkəsts
kˈʌlɚkəsts
01

Một chương trình truyền hình màu.

A broadcast of colour television.

Ví dụ

The colourcast of the event attracted many viewers last Saturday.

Chương trình truyền hình màu của sự kiện thu hút nhiều người xem vào thứ Bảy vừa qua.

The colourcast did not reach rural areas effectively.

Chương trình truyền hình màu không đến được các vùng nông thôn một cách hiệu quả.

Did you watch the colourcast of the charity concert last week?

Bạn đã xem chương trình truyền hình màu của buổi hòa nhạc từ thiện tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colourcast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colourcast

Không có idiom phù hợp