Bản dịch của từ Colourcast trong tiếng Việt
Colourcast

Colourcast (Noun)
Một chương trình truyền hình màu.
A broadcast of colour television.
The colourcast of the event attracted many viewers last Saturday.
Chương trình truyền hình màu của sự kiện thu hút nhiều người xem vào thứ Bảy vừa qua.
The colourcast did not reach rural areas effectively.
Chương trình truyền hình màu không đến được các vùng nông thôn một cách hiệu quả.
Did you watch the colourcast of the charity concert last week?
Bạn đã xem chương trình truyền hình màu của buổi hòa nhạc từ thiện tuần trước chưa?
"Colourcast" là một thuật ngữ trong lĩnh vực truyền thông và điện ảnh, chỉ việc biểu hiện hoặc trình diễn màu sắc rõ ràng trong một hình ảnh hoặc video. Thuật ngữ này có mối liên hệ mật thiết với việc điều chỉnh màu sắc trong quá trình sản xuất để tạo ra cảm xúc hoặc tinh thần nhất định. Trong tiếng Anh, "colourcast" thường được sử dụng phổ biến ở Anh, trong khi tại Mỹ, thuật ngữ tương đương là "colorcast", không có sự khác biệt về nghĩa nhưng phản ánh sự khác biệt giữa chính tả (tiếng Anh Anh sử dụng "colour" và tiếng Anh Mỹ sử dụng "color").
Từ "colourcast" có nguồn gốc từ việc kết hợp giữa "colour" (màu sắc) từ tiếng Anh cổ "colur", có nguồn gốc Latin là "color", và "cast" từ tiếng Anh cổ "ceast", có nghĩa là "bước ra, phát ra". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực truyền hình và truyền thông, diễn tả sự truyền tải hình ảnh với màu sắc cụ thể. Sự kết hợp này phản ánh cách mà công nghệ và nghệ thuật đã làm phong phú thêm trải nghiệm hình ảnh trong các phương tiện truyền thông hiện đại.
Từ "colourcast" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả màu sắc hoặc thẩm mỹ, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "colourcast" thường liên quan đến chủ đề nghệ thuật hoặc thiết kế, đặc biệt trong việc thảo luận về ảnh hưởng của màu sắc trong truyền thông hình ảnh. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong lĩnh vực điện ảnh hoặc truyền hình, khi đề cập đến màu sắc trong các sản phẩm audio-visual.