Bản dịch của từ Columniation trong tiếng Việt

Columniation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Columniation (Noun)

kəlʌmniˈeɪʃn
kəlʌmniˈeɪʃn
01

Việc sử dụng hoặc sắp xếp các cột.

The use or arrangement of columns.

Ví dụ

The columniation in the new community center looks very modern and inviting.

Sự sử dụng cột trong trung tâm cộng đồng mới rất hiện đại và hấp dẫn.

The architect did not include columniation in her design for the library.

Kiến trúc sư không bao gồm việc sử dụng cột trong thiết kế thư viện.

What is the importance of columniation in social architecture projects?

Tầm quan trọng của việc sử dụng cột trong các dự án kiến trúc xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/columniation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Columniation

Không có idiom phù hợp