Bản dịch của từ Comatose trong tiếng Việt
Comatose
Comatose (Adjective)
The comatose man was found on the street last Tuesday.
Người đàn ông trong trạng thái hôn mê đã được tìm thấy trên phố hôm thứ Ba.
She is not comatose; she just sleeps deeply every night.
Cô ấy không hôn mê; cô chỉ ngủ sâu mỗi đêm.
Is the comatose patient receiving proper medical attention at the hospital?
Bệnh nhân hôn mê có nhận được sự chăm sóc y tế đúng cách ở bệnh viện không?
Họ từ
Từ "comatose" là một tính từ dùng để mô tả trạng thái hôn mê, khi một cá nhân không có phản ứng với môi trường xung quanh và không thể bị đánh thức. Trong tiếng Anh, "comatose" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh nguyên âm đầu hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả bệnh nhân trong tình trạng này.
Từ "comatose" bắt nguồn từ tiếng Latin "coma", có nghĩa là "hôn mê" hoặc "trạng thái không tỉnh táo". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái không nhận thức, thiết lập từ thế kỷ 19 trong bối cảnh y tế để mô tả các bệnh nhân rơi vào tình trạng hôn mê do chấn thương hoặc bệnh lý. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua việc miêu tả trạng thái không hoạt động và thiếu phản ứng của cá nhân trong tình trạng hôn mê.
Từ “comatose” xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, liên quan đến tình trạng y tế hoặc các tình huống khẩn cấp. Trong các văn bản học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái hôn mê ở bệnh nhân. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái không hoạt động hoặc thiếu phản ứng trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp